Chuyển đến nội dung chính

Tiếng anh chuyên ngành máy tính

1 taskbar: thanh tác vụ
-use peek priview the desktop when you move your mouse to the show desktop button at the end of the  desktop: sử dụng cái nhìn Xem tốt nhất ở máy tính để bàn khi bạn di chuyển chuột vào nút chương trình máy tính để bàn ở cuối của máy tính để bàn
-how do i customize taskbar: làm thế nào để tùy chỉnh thanh tác vụ
-lock the taskbar: khóa thanh tác vụ
-auto hide the taskbar: tự động ẩn thanh tác vụ
-use small taskbar buttons: sử dụng các nút trên thanh tác vụ nhỏ
-taskbar location on screen: vị trí thanh tác vụ trên màn hình
-bottom: dưới
-left: trái
-customize: tùy chỉnh
-right: ngay
-top: đầu
-taskbar buttons: nút trên thanh tác vụ
-always combine hide labels: luôn luôn kết hợp nhãn Ẩn
-combine when taskbar is full: kết hợp khi thanh tác vụ đầy đủ
-never combine: không bao giờ kết hợp
-notification area: vùng thông báo
-jump list: nhảy danh sách
-number of recent items to display in jump list: số mặt hàng gần đây để hiển thị trong danh sách nhảy
-store and display recently opened items in jump list: lưu trữ và hiển thị gần đây đã mở các mục trong danh sách nhảy
-store recently opened program: lưu trữ chương trình gần đây đã mở
-toolbars: thanh công cụ
-address: địa chỉ
-links: liên kết
-touch keyboard: chạm vào bàn phím
2/window7 file recovery: khôi phục tập tin window7
- back up or restore your files: sao lưu hoặc khôi phục lại các tập tin của bạn
- create a system image: tạo ra một hình ảnh hệ thống
- create a system repair disc: tạo một đĩa sửa chữa hệ thống
- set up backup: thiết lập sao lưu
- select another backup to restore files from: chọn sao lưu khác để khôi phục lại các tập tin từ
- refresh: làm mới
- browse network location: duyệt vị trí mạng
- file history: nộp lịch sử
- restore personal files: khôi phục tập tin cá nhân
- select drive: chọn ổ đĩa
-exclude folders: loại trừ các thư mục
- advanced settings: cài đặt nâng cao
- save copies of files: lưu các bản sao của các tập tin
- every hour default: mỗi giờ mặc định
- every 10 minutes: mỗi 10 phút
- size of offline cache: kích thước của bộ nhớ cache ẩn
- 5% of disk space: 5% không gian đĩa
- keep saved versions: giữ phiên bản lưu
- until space is needed: cho đến khi không gian là cần thiết
- clean up versions: làm sạch các phiên bản
- create or join a homegroup: lập hoặc tham gia một homegroup
- open file history event logs to view recent events errors: bản ghi sự kiện lịch sử mở tập tin để xem các lỗi sự kiện gần đây
3/window mobility center: trung tâm di động cửa sổ
- balanced: cân bằng
- power saver: tiết kiệm điện
- high performance: hiệu suất cao
- battery status: tình trạng pin
- connect display: kết nối màn hình hiển thị
- external display: màn hình hiển thị bên ngoài
- sync center: trung tâm đồng bộ
- presentation settings: thiết lập trình bày
4/autoplay: chơi tự động
- choose what happens when you insert each type of media or device: chọn những gì sẽ xảy ra khi bạn chèn từng loại phương tiện truyền thông hoặc thiết bị
- use autoplay for all media and devices:
sử dụng cho tất cả các phương tiện truyền thông tự động phát và các thiết bị
- removable drive: ổ đĩa rời
- choose a default: chọn một mặc định
- take no action: không có hành động
- open folder to view files: mở thư mục để xem các tập tin
- ask me every time: hỏi tôi mỗi lần
- choose what to do with each type of media: chọn những gì để làm với từng loại   phương tiện truyền thông
- software and game: phần mềm và trò chơi
- install or run program from your media: cài đặt hoặc chạy chương trình từ phương tiện truyền thông của bạn
- reset all defaults: thiết lập lại tất cả các giá trị mặc định
5/credential manager: quản lý chứng chỉ
- web credentials: thông tin web
- windows credentials: cửa sổ thông tin
- back up credentials: sao lưu thông tin quan trọng
- restore credentials: khôi phục thông tin
- add a windows credentials: thêm một cửa sổ thông tin
- add a certificate based credentials: thêm một chứng chỉ dựa trên thông tin
- add a generic credential: thêm một chứng chỉ chung chung
6/ease of access center: dễ dàng truy cập trung tâm
- quick access to common tool: truy cập nhanh vào công cụ phổ biến
- you can use the tools in this section to help you get started: bạn có thể sử dụng các công cụ trong phần này để giúp bạn bắt đầu
- windows can read and scan this list automatically press the spacebar to select the highlighted tool: cửa sổ có thể đọc và quét danh sách này sẽ tự động nhấn phím để chọn công cụ đánh dấu
-  always read this section aloud: luôn luôn đọc phần này to
- always scan this section: luôn luôn quét phần này
- start magnifier: bắt đầu kính lúp
- start narrator: bắt đầu kể chuyện
- start on screen keyboard: bắt đầu trên bàn phím màn hình
- set up high contrast: thiết lập độ tương phản cao
- use the computer without a display: sử dụng máy tính mà không có một màn hình hiển thị
- make the computer easier to see: làm cho máy tính dễ dàng hơn để xem
- use the computer without a mouse or keyboard: sử dụng máy tính mà không có một con chuột hoặc bàn phím
- make the mouse easier to use: làm cho chuột dễ dàng hơn để sử dụng
- make the keyboard easier use: làm cho bàn phím sử dụng dễ dàng hơn
- use text or visual alternatives for sounds: sử dụng văn bản hoặc hình ảnh lựa chọn thay thế cho âm thanh
- make it easier to focus on tasks: làm cho nó dễ dàng hơn để tập trung vào nhiệm vụ
- make touch and tablets easier use: làm cho cảm ứng và máy tính bảng sử dụng dễ dàng hơn
- change sign in settings: thay đổi các thiết lập đăng nhập
- at sign in: tại đăng nhập
- after  sign in: sau khi đăng nhập
- hear text on screen read aloud: nghe văn bản trên màn hình đọc to
- make items on the screen larger: thực hiện các mục trên màn hình lớn hơn
- type without the keyboard: loại mà không có bàn phím
- press keyboard shortcuts one key at a time: bàn phím bấm phím tắt một phím tại một thời điểm
- use the numeric keybad to move the mouse around the screen: sử dụng keybad số để di chuyển con chuột trên màn hình
- hear a tone when you press caps lock num lock or scroll lock: nghe một giai điệu khi bạn nhấn caps lock khóa num hoặc di chuyển khóa
- launch this tool from the sign in screen: khởi động công cụ này từ màn hình đăng nhập
- creat a restore point for backup: tạo một điểm khôi phục để sao lưu
7/flash player
- storage: lưu trữ
- learn more about privacy controls: tìm hiểu thêm về điều khiển riêng tư
- allow sites to save information on this computer: cho phép các trang web để lưu thông tin trên máy tính này
- ask me before allowing new sites to save information on this computer: hỏi tôi trước khi cho phép các trang web mới để lưu thông tin trên máy tính này
- block all sites from storing information on this computer: chặn tất cả các trang web lưu trữ thông tin trên máy tính này
- delete all site data and settings: xóa tất cả các dữ liệu trang web và các thiết lập
- delete all audio and video license files: xóa tất cả các file giấy phép âm thanh và video
-learn  more about private browsing : tìm hiểu thêm về duyệt web riêng tư
- ask me when a site  wants to use the camera or microphone: hỏi tôi khi một trang web muốn sử dụng máy ảnh hoặc microphone
- block all  sites from using the camera and microphone: chặn tất cả các trang web sử dụng các camera và microphone
- camera and microphone settings by site: camera và microphone cài đặt bằng cách trang web
- learn more about peer assisted networking: tìm hiểu thêm về mạng ngang hàng hỗ trợ
- ask me when a site wants to use peer assisted networking: hỏi tôi khi một trang web muốn sử dụng mạng ngang hàng hỗ trợ
- block all site from using peer assisted networking: chặn tất cả các trang web sử dụng mạng ngang hàng hỗ trợ
- peer assisted networking settings by site: ngang thiết lập mạng hỗ trợ của trang web
- change update setting: thay đổi cài đặt bản cập nhật
- trusted location setting: thiết lập vị trí đáng tin cậy
- learn more about protected content: tìm hiểu thêm về nội dung được bảo vệ
- deauthorize  this computer: hủy cấp phép máy tính này
8/homegroup: nhóm nhà
-change advance sharing setting: thay đổi cài đặt chia sẻ trước
-start the home group troubleshooter: bắt đầu gỡ rối nhóm nhà
-turn on network discovery: bật phát hiện mạng
-turn on automatic setup of network connected devices: bật tự động thiết lập các thiết bị mạng kết nối
-turn of  network discovery: tắt phát hiện mạng
-turn on file and printer sharing: bật chia sẻ file và máy in
-turn of file and printer sharing: tắt chia sẻ file và máy in
-allow windows to manage home group connections: cho phép các cửa sổ để quản lý kết nối nhóm nhà
-use user accounts and passwords to connect to other computers:sử dụng tài khoản người dùng và mật khẩu để kết nối với các máy tính khác
-guest or public: khách hoặc công cộng
-all network: tất cả các mạng
-advanced: nâng cao
-privacy statement: cam kết bảo mật
9/internet options: tùy chọn internet
+general : chung
-use default : sử dụng mặc định
-use new tab: sử dụng tab mới
-start with tabs from the last session: bắt đầu với các tab từ phiên giao dịch trước
-start with home page: bắt đầu với trang chủ
-change how webpages are displayed in tab: thay đổi như thế nào các trang web được hiển thị trong tab
-enable tabbed browsing: cho phép trình duyệt tab
-warn me when closing multiple tab: cảnh báo cho tôi khi đóng nhiều tab
-always switch to new tabs when  they are created: luôn luôn chuyển sang tab mới khi chúng được tạo ra
-show previews for individual tabs in the taskbar: chương trình xem trước cho các tab riêng biệt trong thanh tác vụ
-enable quick tabs: cho phép các tab nhanh chóng
-enable tab groups: cho phép các nhóm tab
-open only the first home page when internet explorer starts: chỉ mở trang chủ đầu tiên khi trình duyệt Internet Explorer bắt đầu
-a blank page: một trang trắng
-the new tab page: trang tab mới
-your first home page: trang chủ đầu tiên của bạn
-when a new tab is opened open: khi một tab mới được mở ra mở
-when a pop-up is encountered: khi một cửa sổ pop-up là gặp phải
-let internet explorer decide how pop-ups should open: cho trình duyệt Internet Explorer quyết định cách pop-up sẽ mở
-always open pop-ups in a new windows: luôn luôn mở cửa sổ pop-up trong một cửa sổ mới
-always open pop-ups in a new tab: luôn luôn mở cửa sổ pop-up trong một tab mới
-open links from other programs in: mở các liên kết từ các chương trình khác trong
-a new windows: một cửa sổ mới
-a new tab in the current window: một tab mới trong cửa sổ hiện tại
-the current tab or window: tab hiện tại hoặc cửa sổ
-restore defaults: khôi phục mặc định
-delete browsing history on exit: xóa lịch sử duyệt web xuất cảnh
-temporary internet files: các tập tin Internet tạm thời
check for newer versions of stored pages: kiểm tra các phiên bản mới hơn của các trang lưu trữ
- every time i visit the webpage: mỗi khi tôi truy cập vào các trang web
- every time i start internet explorer: mỗi khi tôi bắt đầu thám hiểm internet
- automatically: tự động
- never: không bao giờ
- disk space to use: không gian đĩa để sử dụng
- current location: vị trí hiện tại
- move folder: thư mục di chuyển
- view objects: xem đối tượng
- view files: xem các tập tin
-accessibility: khả năng tiếp cận
- formatting: định dạng
- ignore colors specified on webpages: bỏ qua màu sắc quy định trên các trang web
- ignore font styles specified on webpage: bỏ qua phong cách phông chữ trên trang web
- ignore font size specified on webpage: bỏ qua kích thước phông chữ trên trang web
- format documents using my style sheet: định dạng tài liệu sử dụng phong cách trang của tôi
-enable protected mode: kích hoạt chế độ bảo vệ
-custom level: mức độ tùy chỉnh
-disable: vô hiệu hóa
-enable: cho phép
-prompt: nhanh chóng
-browser applications: các ứng dụng trình duyệt
-document: tài liệu
-permissions for components with manifests: quyền cho các thành phần với biểu hiện
-high safety: an toàn cao
-run components not signed with authenticode: thành phần chạy không ký kết với Authenticode
-run components signed with authenticode: chạy các thành phần đã ký kết với Authenticode
-activex controls and plug ins: điều khiển ActiveX và plug-in
- allow activex filtering: cho phép lọc ActiveX
- allow previously  unused activex controls to run without prompt: cho phép điều khiển ActiveX trước đây không sử dụng để chạy mà không cần nhắc
- allow scriptlets: cho phép scriptlets
-automatic prompting for activex controls: tự động khiến cho các điều khiển ActiveX
-binary and scirpt behaviors: hành vi nhị phân và script
-display video and animation on a webpage that does not use external media player: hiển thị video và hình ảnh động trên một trang web mà không sử dụng máy nghe nhạc phương tiện truyền thông bên ngoài
-download signed activex controls: tải về các điều khiển ActiveX k-=--
-initialize and script activex controls not marked as safe for  scripting: khởi tạo và điều khiển kịch bản ActiveX không được đánh dấu là an toàn cho kịch bản
-only allow approved domains to use activex without prompt: chỉ cho phép các lĩnh vực đã được phê duyệt để sử dụng ActiveX mà không cần nhắc
-scirpt activex controls marked safe for scripting: điều khiển ActiveX scirpt đánh dấu an toàn cho kịch bản
-administrator approved: quản trị phê duyệt
-enable net framework setup: cho phép thiết lập khuôn khổ net
-access data sources across domains: nguồn truy cập dữ liệu trên các lĩnh vực
-allow dragging for content between domain into separate windows: cho phép kéo cho nội dung giữa miền vào cửa sổ riêng biệt
- allow dragging for content between domain into the same windows: cho phép kéo cho nội dung giữa miền vào các cửa sổ cùng
- allow meta refresh: cho phép làm mới meta
- allow script initiated windows without size or position constraints: cho phép tập lệnh khởi đầu mà không có cửa sổ kích thước hoặc vị trí khó khăn
- allow scripting of microsoft web browser control: cho phép kịch bản của microsoft điều khiển trình duyệt web
- allow webpages to use restricted protocols for active content: cho phép các trang web sử dụng giao thức giới hạn cho nội dung hoạt động
- allow websites to open windows without address or status bars: cho phép các trang web để mở cửa sổ mà không cần địa chỉ hoặc tình trạng thanh
- display mixed content: hiển thị nội dung hỗn hợp
- don't prompt for client certificate selection when only one certificate exists: không nhắc để lựa chọn chứng chỉ khách hàng khi chỉ có một giấy chứng nhận tồn tại
- drag and drop or copy and paste files: kéo và thả hoặc sao chép và dán các tập tin
- include local directory path when uploading files a server: bao gồm đường dẫn thư mục địa phương khi tải lên các tập tin máy chủ
- launching applications and unsafe files: các ứng dụng khởi động và các tập tin không an toàn
- launching program and files in an iframe: Chương trình ra mắt và các tập tin trong một khung nội tuyến
-navigate windows and frames across different domain: hướng cửa sổ và khung trên miền khác nhau
-submit non encrypted  from data: submit không mã hóa dữ liệu từ
-use smartscreen filter: sử dụng bộ lọc SmartScreen
-websites in less privileged web content zone can navigate into this zone: các trang web trong vùng nội dung web ít đặc quyền có thể điều hướng vào khu vực này
-active scripting: kịch bản hoạt động
-allow programmatic clipboard access: cho phép truy cập vào clipboard chương trình
-allow status bar updates via script: cho phép cập nhật thanh trạng thái thông qua kịch bản
-allow websites to prompt for information using scripted windows: cho phép các trang web để nhắc nhở cho các thông tin sử dụng các cửa sổ kịch bản
-enable xss filter: cho phép bộ lọc XSS
-scripting for java applets: kịch bản cho java applet
-user authentication: xác thực người dùng
-logon: đăng nhập
-anonymous logon: đăng nhập vô danh
-automatic logon only in intranet zone: tự động đăng nhập duy nhất trong vùng mạng nội bộ
-automatic logon with current user name and password: tự động đăng nhập với tên người dùng và mật khẩu hiện tại
-prompt for use name and password: nhắc nhở cho tên sử dụng và mật khẩu
-high: cao
-medium high: trung bình cao
-medium: trung bình
-reset custom settings: thiết lập lại các thiết lập tùy chỉnh
-reset all zones to default level: thiết lập lại tất cả các khu mặc định mức
+privacy: riêng tư
-sites: các trang web
-import: nhập khẩu
-advanced: nâng cao
-block all cookies: chặn tất cả các tập tin cookie
-low: thấp
-accept all cookies: chấp nhận tất cả các cookie
-select a setting for the internet zone: chọn một thiết lập cho khu vực internet
-ovemde automatic cookie handling: xử lý cookie ovemde tự động
-first party cookies: cookie của bên thứ nhất
-third party cookies: cookie của bên thứ ba
-accept: chấp nhận
-block: khối
-prompt: nhanh chóng
-always allow session cookies: luôn luôn cho phép cookie phiên
-never allow websites to request your: không bao giờ cho phép các trang web yêu cầu của bạn
-turn on pop up blocker: bật cửa sổ pop up
-address of website to allow: địa chỉ của trang web để cho phép
-allowed sites: các trang web cho phép
-play a sound when a pop up is blocked: chơi một âm thanh khi một cửa sổ pop up bị chặn
-show notification bar when a pop up blocked: hiển thị thanh thông báo khi một cửa sổ pop up bị chặn
-block all pop up: chặn tất cả các cửa sổ pop up
- allow pop up from secure sites: cho phép cửa sổ pop up từ các trang web an toàn
-block most automatic pop ups: chặn cửa sổ pop up tự động nhất
-clear sites: các trang web rõ ràng
-disable toolbars and extensions when inprivate browsing starts: vô hiệu hóa các thanh công cụ và phần mở rộng khi duyệt InPrivate bắt đầu
-content: nội dung
-family safety: an toàn gia đình
-certificates: giấy chứng nhận
-publishers: nhà xuất bản
-advanced: nâng cao
-server authentication: máy chủ xác thực
-client authentication: xác thực khách hàng
-code signing: ký mã
-secure email: email an toàn
-time stamping: thời gian đóng dấu
-microsoft trust list signing: microsoft danh sách tin tưởng ký
-ip security and system: an ninh ip và hệ thống
-ip security tunel termination: chấm dứt Tunel ip an ninh
-ip security user: người sử dụng bảo mật IP
-encrypting file system: mã hóa hệ thống tập tin
-windows hardware driver verification: xác minh điều khiển cửa sổ phần cứng
-windows system component verification: xác minh thành phần hệ thống cửa sổ
-oem windows system component verification: thành phần hệ thống cửa sổ oem
-embedded windows system component verification: xác minh thành phần hệ thống cửa sổ nhúng
-key pack licenses: Giấy phép gói chính
-license server verification: xác minh máy chủ giấy phép
-smart card logon: đăng nhập thẻ thông minh
-digital rights: quyền kỹ thuật số
-qualified subordination: lệ thuộc đủ điều kiện
-key recovery: khôi phục chính
-document signing: ký tài liệu
-ip security ike intermediate : ip ike an ninh trung gian
-file recovery: khôi phục tập tin
-root list signer: danh sách người ký gốc
-all application policies: tất cả các chính sách ứng dụng
-directory service email replication: nhân rộng dịch vụ thư mục email
-certificate request agent: Giấy chứng nhận yêu cầu đại lý
-key recovery agent: đại lý phục hồi chính
-private key archival: lưu trữ khóa riêng
-lifetime signing: ký cuộc đời
-any purpose: mục đích nào
-revoked list signer: bị thu hồi danh sách người ký
- disallowed list: danh sách không được phép
-system health authentication: thẩm định sức khỏe hệ thống
-domain name system: hệ thống tên miền
-bitlorker drive encryption: mã hóa ổ đĩa bitlorker
-bitlorker data recovery agent: đại lý bitlorker phục hồi dữ liệu
-windows update: cửa sổ cập nhật
-use autocomplete  for: sử dụng tự động hoàn chỉnh cho
-address bar: thanh địa chỉ
-browsing history: lịch sử duyệt web
-favorites: yêu thích
-use windows search  for better results: cửa sổ sử dụng tìm kiếm cho kết quả tốt hơn
-suggesting urls: url cho thấy
-forms: hình thức
-use name and passwords on forms: sử dụng tên và mật khẩu trên các hình thức
-ask me before saving password: hỏi tôi trước khi lưu mật khẩu
-manage passwords: quản lý mật khẩu
-delete autocomplete history: xóa lịch sử tự động hoàn chỉnh
-autocomplete stores previous entries on webpages and suggests matches for you: cửa hàng tự động hoàn chỉnh các mục trước đó trên các trang web và gợi ý phù hợp cho bạn
-feeds and web slices provide updated  content from websites that can be read in internet explorer and other program: nguồn cấp dữ liệu và lát web cung cấp nội dung cập nhật từ các trang web có thể được đọc trong trình duyệt và chương trình khác
-turn on feed reading view: bật xem đọc nguồn cấp dữ liệu
-connections: kết nối
-to set up an internet connection click setup: để thiết lập một thiết lập kết nối Internet nhấp chuột
-browse the internet now: duyệt internet hiện nay
-set up a new connection anyway: thiết lập một kết nối mới nào
-choose settings if you need to configure a proxy server for a connection: chọn cài đặt nếu bạn cần phải cấu hình một máy chủ proxy cho một kết nối
-automatically detect settings: tự động phát hiện các thiết lập
-use automatic configuration script: sử dụng kịch bản cấu hình tự động
-use a proxy server for this connection: sử dụng một máy chủ proxy cho kết nối này
-general: chung
-configure: cấu hình
-maximum speed: tốc độ tối đa
-enable hardware flow control: cho phép điều khiển lưu lượng phần cứng
-enable modem error control: cho phép kiểm soát lỗi modem
-enable modem compression: cho phép nén modem
-enable modem speaker: cho phép loa modem
-options: tùy chọn
-display progress while  connecting: hiển thị tiến bộ khi kết nối
-prompt for name and password certificate etc: nhắc nhở cho tên và giấy chứng nhận mật khẩu vv
-include windows logon domain: bao gồm các cửa sổ đăng nhập miền
-prompt for phone number: nhắc nhở cho số điện thoại
-idle time before hanging up: nhàn rỗi thời gian trước khi treo lên
-never: không bao giờ
- minute: phút
-hours: giờ
-enable lpc extensions: cho phép mở rộng LPC
-enable software compression: cho phép nén phần mềm
-security: an ninh
-no encryption allowed: không cho phép mã hóa
-require encryption: yêu cầu mã hóa
-maximum strength encryption: mã hóa sức mạnh tối đa
-optional encryption: mã hóa tùy chọn
-use extensible authentication protocol: sử dụng giao thức xác thực mở rộng
-allow these protocols: cho phép các giao thức
-unencrypted password: mật khẩu không được mã hóa
-challenge handshake authentication protocol: giao thức xác thực bắt tay thách thức
-microsoft chap version 2: microsoft chap phiên bản 2
-interactive logon and scripting : đăng nhập tương tác và kịch bản
-show teminal window: hiển thị cửa sổ Teminal
-run script: chạy kịch bản
-disconnect when connection may no longer be needed: ngắt kết nối khi kết nối có thể không còn cần thiết
+advanced: nâng cao
-use software rendering instead of gpu rendering: sử dụng phần mềm dựng hình thay vì vẽ GPU
-always expand alt text for image: uôn luôn mở rộng alt văn bản cho hình ảnh
-enable caret browsing for new windows and tabs: cho phép duyệt dấu nháy cho cửa sổ mới và các tab
-move system caret with focus: di chuyển dấu nháy hệ thống tập trung
-play system sound: chơi âm thanh hệ thống
-reset text size to medium for new window and tabs: thiết lập lại kích thước văn bản đến trung bình cho cửa sổ mới và các tab
-reset zoom level for new window and tabs: thiết lập lại mức độ phóng cho cửa sổ mới và các tab
-automatically recover from page layout errors with compatibility: tự động phục hồi từ lỗi bố trí trang với khả năng tương thích
-close unused folders in history and favorites: thư mục gần không sử dụng trong lịch sử và yêu thích
-disable cript debugging: vô hiệu hóa cript gỡ lỗi
-display a notification about every script error: hiển thị một thông báo về lỗi kịch bản
-display accelerator button on selection: nút tăng tốc hiển thị trên lựa chọn
-enable automatic crash recovery: cho phép khôi phục dữ liệu tự động
-enable flip ahead: cho phép lật phía trước
-enable fpt folder view: cho phép fpt xem thư mục
-enable suggested sites: cho phép các trang web đề nghị
-enable third party browser extensions: cho phép mở rộng trình duyệt của bên thứ ba
-enable visual styles on buttons and control in webpage: cho phép phong cách trực quan trên các nút và kiểm soát trong trang web
-enable website to use the search pane: cho phép trang web sử dụng khung tìm kiếm
-go to an intranet site for a single word entry in the address bar: đi đến một trang web mạng nội bộ cho một mục từ duy nhất trong thanh địa chỉ
-notify when download complete: thông báo khi tải về hoàn tất
-reuse window for launching shortcuts: tái sử dụng cửa sổ để khởi chạy các phím tắt
-show friendly http error messages: thấy thông báo lỗi http thân thiện
-tell me if internet explorer is not the default web browser: cho tôi biết nếu Internet Explorer không phải là trình duyệt web mặc định
-underline links: nhấn mạnh liên kết
-use inline autocomplate in file explorer and run dialog: sử dụng tự động hoàn chỉnh nội tuyến trong tập tin thám hiểm và hộp thoại chạy
-use inline autocomplete in the internet explorer address bar and open dialog: sử dụng tự động hoàn chỉnh nội tuyến trong thanh địa chỉ trình duyệt và mở hộp thoại
-use most recent order when switching tab with ctrl+tab: sử dụng để gần đây nhất khi chuyển đổi tab với Ctrl + Tab
-use passive ftb: sử dụng FTB thụ động
-use smooth scrolling: sử dụng di chuyển mượt
-use http through proxy connections: sử dụng http thông qua kết nối ủy nhiệm
-international: quốc tế
-always show encoded address: luôn luôn hiển thị địa chỉ mã hóa
-send idn server name: gửi tên máy chủ IDN
-send idn server name for intranet addresses: gửi tên máy chủ IDN cho địa chỉ mạng nội bộ
-show notification bar for encoded addresses: hiển thị thanh thông báo cho các địa chỉ mã hóa
-multimedia: đa phương tiện
-enable alternative codecs in html media elements: cho phép các codec thay thế trong các yếu tố phương tiện truyền thông html
-enable automatic image resizing: cho phép tự động thay đổi kích thước hình ảnh
-play animations in webpages: chơi hình ảnh động trong các trang web
-play sound in webpage: chơi âm thanh trong trang web
-show image download placeholders: hiện giữ chỗ hình ảnh tải về
-show pictures: hiển thị hình ảnh
-allow active content from cds to run on my computer: cho phép nội dung hoạt động từ CD để chạy trên máy tính của tôi
-allow active content to run in files on my computer: cho phép nội dung hoạt động để chạy trong các tập tin trên máy tính của tôi
-allow software to run or install even if the signature is invalid: cho phép phần mềm để chạy hoặc cài đặt ngay cả khi chữ ký không hợp lệ
-allow send do not track header: cho phép gửi không theo dõi tiêu đề
-block unsecured images with other mixed content: chặn hình ảnh không có bảo đảm với nội dung hỗn hợp khác
-check for publisher's certificate revocation: kiểm tra giấy chứng nhận thu hồi của nhà xuất bản
-check for server certificate revocation: kiểm tra thu hồi chứng chỉ máy chủ
-check for signatures on downloaded program: kiểm tra chữ ký trên chương trình tải về
-do not save encrypted pages to disk: không lưu các trang được mã hóa vào đĩa
-empty temporary internet files folder when browser is closed: các tập tin Internet tạm thời trống rỗng thư mục khi trình duyệt được đóng
-enable dom storage: cho phép lưu trữ dom
-enable enhanced protected mode: cho phép tăng cường chế độ bảo vệ
-enable integrated windows authentication: cho phép tích hợp cửa sổ chứng thực
-enable memory protection to help mitigate online attacks: cho phép bảo vệ bộ nhớ để giúp giảm thiểu các cuộc tấn công trực tuyến
-enable native xmlhttp support: cho phép hỗ trợ xmlhttp bản địa
-enable smartscreen filter: cho phép bộ lọc SmartScreen
-enable strict p3p validation: cho phép xác nhận p3p nghiêm ngặt
-warn about certificate address mismatch: cảnh báo về địa chỉ giấy chứng nhận không phù hợp
-warn if changing between secure and not secure mode: cảnh báo nếu thay đổi giữa các chế độ an toàn và không an toàn
-warn if post submittal is redirected to a zone that does not permit posts: cảnh báo nếu bài đệ trình sẽ được chuyển sang một khu vực không cho phép bài viết
-restore advanced setting: khôi phục lại thiết lập nâng cao
-programs: các chương trình
-make internet explorer the default browser: làm cho trình duyệt Internet Explorer trình duyệt mặc định
-manage add one: quản lý thêm một
-set programs: thiết lập các chương trình
-set your default programs: thiết lập các chương trình mặc định của bạn
-associate a file type or protocol with a program: kết hợp một loại tập tin hoặc giao thức với một chương trình
-change autoplay settings: thay đổi các thiết lập autoplay
-set program access and computer defaults: truy cập chương trình thiết lập và máy tính mặc định
-set associations: các hiệp hội tập hợp
10/location settings: cài đặt vị trí
-turn on the windows location platform: biến trên nền tảng Windows vị trí
-help improve microsoft location service: giúp cải thiện dịch vụ vị trí Microsoft
-privacy statement: cam kết bảo mật
11/network and sharing center: mạng và chia sẻ trung tâm
-set up a new connection or network: thiết lập một kết nối mới hoặc mạng
-set up a new network: thiết lập một mạng mới
-manually connect to a wireless network: tự kết nối với một mạng không dây
- connect to a workplace: kết nối với một nơi làm việc
-troubleshoot problems: khắc phục sự cố
-internet connections: kết nối internet
-shared folders : thư mục chia sẻ
-incoming connections: kết nối đến
-printer: máy in
-change adapter settings: thay đổi cài đặt bộ chuyển đổi
-details: chi tiết
-disable: vô hiệu hóa
-diagnose: chẩn đoán
-client for microsoft network: khách hàng cho mạng Microsoft
-file and printer sharing for microsoft network: chia sẻ file và máy in cho mạng Microsoft
-microsoft lldp protocol driver: Microsoft trình điều khiển giao thức LLDP
-link layer topology discovery mapper: lớp liên kết phát hiện cấu trúc liên kết mapper
-link layer topology discovery responder: lớp liên kết phát hiện topo trả lời
-internet protocol version 6: giao thức Internet phiên bản 6
-obtain an ipv6  address automatically: có được một địa chỉ ipv6 tự động
-obtain dns server  address automatically: có được địa chỉ máy chủ dns tự động
-use the following ipv6 address: sử dụng địa chỉ ipv6 sau
-ipv6 address: địa chỉ ipv6
-default gateway: gateway mặc định
-use the following dns server addresses: sử dụng các địa chỉ máy chủ dns sau
-preferred dns server: máy chủ dns ưa thích
-validate settings upon exit: xác nhận các thiết lập khi xuất cảnh
-advanced: nâng cao
-automatic metric: số liệu tự động
-append primary and connection specific dns suffixes: thêm hậu tố dns cụ thể chính và kết nối
-append these dns suffixes: thêm các hậu tố dns
-dns suffix for this connection: dns hậu tố cho kết nối này
-register this connection's addresses in dns: đăng ký địa chỉ của kết nối này trong dns
-use this connection's dns suffix in dns registration: sử dụng của kết nối này dns hậu tố trong đăng ký dns
-install: cài đặt
-uninstall: gỡ bỏ cài đặt
-allow other network users to connect  through this computer's internet connection: cho phép người sử dụng mạng khác để kết nối thông qua kết nối Internet của máy tính này
-allow other network users to control  or disable the shared lntemet connection: cho phép người sử dụng mạng khác để kiểm soát hoặc vô hiệu hóa các kết nối lntemet chia sẻ
-internet protocol versions 4(tcp/ipv4) properties: phiên bản giao thức Internet 4 (TCP/IPv4) tài sản
-general: chung
-alternate configuration: cấu hình thay thế
-automatic private ip address: địa chỉ IP riêng tự động
-user configured: người sử dụng cấu hình
-validate settings if changed upon exit: xác nhận các thiết lập nếu thay đổi khi xuất cảnh
-turn on network discovery: bật phát hiện mạng
-turn on automatic set up of network connected drives: bật tự động thiết lập các ổ đĩa mạng kết nối
-turn  off network discovery: tắt phát hiện mạng
-turn  on file and printer sharing: bật chia sẻ file và máy in
-turn  off  file and printer sharing: tắt chia sẻ file và máy in
-allow windows to manage homegroup connections: cho phép các cửa sổ để quản lý kết nối homegroup
-use user accounts and password to connect to other computer: sử dụng tài khoản người dùng và mật khẩu để kết nối với máy tính khác
12/personalization: cá nhân
-change desktop icons: thay đổi các biểu tượng máy tính để bàn
-change  icons: thay đổi biểu tượng
-restore default: khôi phục mặc định
-allow themes to change desktop icons: cho phép chủ đề để thay đổi các biểu tượng máy tính để bàn
-display: màn hình hiển thị
-smaller: nhỏ hơn
-title bars: thanh tiêu đề
-message boxes: hộp thư
-palette titles: tiêu đề bảng
-icons: biểu tượng
-instead of changing the size of everything on the desktop change only the text size for a specific item: thay vì thay đổi kích thước của tất cả mọi thứ về việc thay đổi máy tính để bàn chỉ có kích thước văn bản cho một mục cụ thể
+adjust resolution: điều chỉnh độ phân giải
-mobile pc display: màn hình máy điện thoại di động
-resolution: độ phân giải
-orientation: định hướng
-portrait: chân dung
-landscape: cảnh quan
*project to a second screen: dự án đến một màn hình thứ hai
-pc screen only: màn hình máy tính chỉ
-duplicate: trùng lặp
-extend: thêm
-second screen only: màn hình thứ hai chỉ
-what display settings should l choose: l những gì hiển thị các cài đặt nên chọn
+adjust brightness: điều chỉnh độ sáng
-balanced: cân bằng
-power saver: tiết kiệm điện
13/power options: tùy chọn năng lượng
+choose what the power buttons do: chọn những gì các nút điện làm
+choose what closing the lid does: chọn những gì đóng nắp không
+create a power plan: tạo ra một kế hoạch năng lượng
+change when the computer sleeps: thay đổi khi máy tính ngủ

*require password on wakeup: yêu cầu mật khẩu trên wakeup
-when i press the power button: khi tôi bấm nút nguồn
-shutdown: tắt máy
-when i press the sleep button: khi tôi bấm nút ngủ
- sleep: giấc ngủ
-when i close the lid: khi tôi đóng nắp
-do nothing: không làm gì cả
-change settings that are currently unavailable: thay đổi thiết lập hiện không có sẵn
-create or change  your user account password: tạo ra hoặc thay đổi mật khẩu tài khoản người dùng của bạn
-choose what closing the lid does: chọn những gì đóng nắp không
*choose when to turn off the display: chọn khi tắt màn hình hiển thị
-dim the display: mờ màn hình hiển thị
-turn off the display: tắt màn hình
-put the computer sleep: đưa những giấc ngủ máy tính
-adjust plan brightness: kế hoạch điều chỉnh độ sáng
-change advanced power settings: thay đổi thiết lập quyền lực tiên tiến
-restore default settings for this plan: khôi phục lại các thiết lập mặc định cho kế hoạch này
-create a power plan: tạo ra một kế hoạch năng lượng
-high performance: hiệu suất cao
-change when the computer sleeps: thay đổi khi máy tính ngủ
-calibrate color: hiệu chỉnh màu sắc
-change display settings: thay đổi cài đặt màn hình hiển thị
-adjust clear type text: điều chỉnh loại văn bản rõ ràng

14/device manager: quản lý thiết bị
-audio inputs and outputs : đầu vào và đầu ra âm thanh
-speakers: loa
-batteries: pin
-disk drives: ổ đĩa
-display adapters: card màn hình
-dvd/cd rom drives: ổ đĩa DVD rom / CD
-human interface devices: thiết bị giao diện con người
- ide ata/ atapi controllers: bộ điều khiển IDE ATA / ATAPI
-imaging devices: thiết bị hình ảnh
-keyboard: bàn phím
-memory technology devices: thiết bị công nghệ bộ nhớ
-mice and other pointing devices: chuột và các thiết bị trỏ khác
-monitors: màn hình
-network: mạng
-print queues: hàng đợi in
-processors : bộ vi xử lý
-software devices: các thiết bị phần mềm
-sound video and game controllers: video và trò chơi điều khiển âm thanh
-storage controllers: điều khiển lưu trữ
-system devices: hệ thống thiết bị
-other devices: các thiết bị khác
15/window firewall: tường lửa cửa sổ
-turn on window firewall: bật tường lửa cửa sổ
-turn off window firewall: tắt tường lửa cửa sổ
16/sound: âm thanh
-playback: phát lại
-recording: ghi âm
-sound scheme: chương trình âm thanh
-no sound: không có âm thanh
-windows default: cửa sổ mặc định
-program events: sự kiện chương trình
-communications: thông tin liên lạc
-mute all other sound: tắt tất cả âm thanh khác
-reduce the volume of the sounds by 80%:giảm âm lượng của âm thanh bằng 80%
-do nothing: không làm gì cả
17/use accounts: sử dụng tài khoản
-manage your credentials: quản lý thông tin của bạn
-creat a password reset disk: tạo một đĩa khôi phục mật khẩu
-manage your file encryption certificates: quản lý giấy chứng nhận mã hóa tập tin của bạn
-configure advanced user profile properties: cấu hình các thuộc hồ sơ người dùng cao cấp
-change my environment variables: thay đổi các biến môi trường của tôi-
-make changes to my account in pc settings: thay đổi tài khoản của tôi trong thiết lập máy tính
-change your account name: thay đổi tên tài khoản của bạn
-change your account type: thay đổi loại tài khoản của bạn
-standard: tiêu chuẩn
-administrator: quản trị
-manage another account: quản lý tài khoản khác
-change user account control settings: thiết lập kiểm soát tài khoản người dùng thay đổi
18/system: hệ thống
-device manager: quản lý thiết bị
*remote settings : cài đặt từ xa
-computer name: tên máy tính
-hardware: phần cứng

+advanced: nâng cao
-visual effects processor scheduling memory usage and virtual memory: sử dụng bộ nhớ lập kế hoạch xử lý hiệu ứng hình ảnh và bộ nhớ ảo
+visual effects: hiệu ứng hình ảnh
-let windows choose what's best for my computer: cho cửa sổ lựa chọn những gì tốt nhất cho máy tính của tôi
-adjust for best appearance: điều chỉnh cho sự xuất hiện tốt nhất
-adjust for best performance: điều chỉnh cho hiệu suất tốt nhất
-custom: tùy chỉnh
-animate controls and elements inside windows: động điều khiển và các yếu tố bên trong cửa sổ
-animate windows when minimizing and maximizing: động cửa sổ khi giảm thiểu và tối đa hóa
-animations in the taskbar: hình ảnh động trong thanh tác vụ
-enable peek: cho phép cái nhìn
-fade out menu items after clicking: làm mờ dần các mục menu sau khi nhấp
-save taskbar thumbnail preview: lưu hình ảnh thu nhỏ thanh tác vụ
-show shadows under mouse pointer: chương trình bóng dưới con trỏ chuột
-show shadows under windows: chương trình bóng dưới cửa sổ
-show thumbnails instead for icons: hấy hình thu nhỏ thay vì các biểu tượng
-show translucent selection rectangle: thấy mờ lựa chọn hình chữ nhật
-show window contents while dragging: hiển thị nội dung cửa sổ trong khi kéo
-slide open combo boxes: trượt hộp kết hợp mở
-smooth edges of screen fonts: cạnh mịn phông chữ màn hình
-smooth scroll list boxes: mịn hộp danh sách cuộn
-use drop shadows for icon labels on the desktop: sử dụng đổ bóng cho nhãn biểu tượng trên máy tính để bàn
+advanced: nâng cao
-adjust for the best performance of: điều chỉnh cho hiệu suất tốt nhất của
-programs: các chương trình
-background services: các dịch vụ nền
+data execution preventions
-turn on dep for essential windows programs and services only: bật dep cho các chương trình và dịch vụ cửa sổ cần thiết chỉ
-turn off dep for all program and services except those i select: tắt dep cho tất cả các chương trình và dịch vụ, trừ những người tôi chọn
+system startup system failure and debugging information: lỗi hệ thống khởi động hệ thống và gỡ lỗi Thông tin
-default operating system: hệ điều hành mặc định
-time to display list for operating systems: thời gian để hiển thị danh sách các hệ điều hành
-time to display recovery options when needed: thời gian để hiển thị tùy chọn phục hồi khi cần thiết
-system failure: lỗi hệ thống
-write an event to the system log: viết một sự kiện để đăng nhập hệ thống
-automatically restart: tự động khởi động lại
-overwrite any existing file: ghi đè lên bất kỳ tập tin hiện có
-write debugging information: viết thông tin gỡ lỗi
-none: không ai
-small memory dump: bộ nhớ nhỏ đổ
-kernel memory dump: bộ nhớ hạt nhân bãi
-complete memory dump: hoàn chỉnh bãi chứa bộ nhớ
-automatic memory dump: bộ nhớ tự động bãi
*system protection: bảo vệ hệ thống
*remote: xa
-allow remote assistance connections to this computer: cho phép kết nối hỗ trợ từ xa vào máy tính này
-choose an option and then specify who can connect: chọn một tùy chọn và sau đó xác định những người có thể kết nối
-don't allow remote connections to this computer: không cho phép kết nối từ xa tới máy tính này
-allow remote connections to this computer: cho phép kết nối từ xa tới máy tính này
19/action center: trung tâm hành động
+change action center settings: Cài đặt trung tâm hành động biến đổi
- security messages: tin nhắn bảo mật
- window update: cập nhật cửa sổ
- internet security settings: thiết lập bảo mật internet
- microsoft account: tài khoản Microsoft
- window activation: kích hoạt cửa sổ
- spyware and unwanted software protection: phần mềm gián điệp và bảo vệ phần mềm không mong muốn
- user account control: Kiểm soát tài khoản người dùng
- virus protection: bảo vệ chống virus
- window backup: sao lưu cửa sổ
- automatic maintenance: bảo trì tự động
- device software: phần mềm điện thoại
- startup apps: các ứng dụng khởi động
- window troubleshooting: xử lý sự cố cửa sổ
- storage spaces: không gian lưu trữ
+ change user account settings: thay đổi các thiết lập tài khoản người dùng
+ change window smartscreen settings: thay đổi cài đặt SmartScreen cửa sổ
+ view archived messages: xem tin nhắn lưu trữ
+ view performance information: xem thông tin hiệu suất
+ windows program compatipility troubleshooter: chương trình cửa sổ compatipility gỡ rối
20/intel graphics and media: đồ họa intel và phương tiện truyền thông
*basic mode: chế độ cơ bản
+display: màn hình hiển thị
-built in display: được xây dựng trong màn hình hiển thị
-resolution: độ phân giải
-color depth: độ sâu màu
-rotation: quay
-rotate to normal: xoay lại bình thường
-rotate to 90 degrees: xoay 90 độ
-refresh rate: tỷ lệ làm mới
-scaling: mở rộng quy mô
-maintain display scaling: duy trì màn hình hiển thị rộng
-general settings: thiết lập chung
-multiple display: nhiều màn hình hiển thị
-operating mode: chế độ hoạt động
-single display: màn hình hiển thị đơn
-primary display: màn hình chính
-color enhancement: tăng cường màu sắc
-all color: tất cả các màu sắc
-red,green,blue: màu đỏ, xanh lá cây, xanh dương
-brightness: độ sáng
-contrast: tương phản
-hue: màu sắc
-saturation: bão hòa
-media: phương tiện truyền thông
-power: năng
-options and support: lựa chọn và hỗ trợ
+advanced mode: chế độ nâng cao
-current settings: thiết lập hiện tại
-custom resolutions: độ phân giải tùy chỉnh
-monitor/tv settings: cài đặt màn hình / truyền hình
-monitor/tv settings are not supported: cài đặt màn hình / truyền hình không được hỗ trợ
*wizard mode: chế độ wizard
-operating mode: chế độ hoạt động
-primary display: màn hình chính
-control panel: bảng điều khiển
-do you want to open the intel graphics and media control panel: bạn có muốn mở bảng điều khiển đồ họa Intel và phương tiện truyền thông kiểm soát
-press next to select the resolution and refresh rate: bấm tiếp theo để chọn độ phân giải và tốc độ refresh
-restart this wizard: khởi động lại wizard này
-do not show this dialog again: không hiển thị hộp thoại này một lần nữa
21/program: chương trình
-program and features: chương trình và các tính năng
-default program: chương trình mặc định
-system and security: hệ thống và bảo mật
-network and internet: mạng và internet
-hardware and sound: phần cứng và âm thanh
-user accounts and family safety: tài khoản người dùng và an toàn gia đình
-appearance and personalization: xuất hiện và cá nhân
-clock,language,and region: đồng hồ, ngôn ngữ và khu vực
-ease of access: dễ dàng truy cập
22/xem tên màn hình:dxdiag
-input: đầu vào
23/tắt phần mềm khởi động cùng máy tính:msconfig
-general: chung
-boot: khởi động
-services: dịch vụ
-startup: khởi động
-tool: công cụ
24/diệt virut
-cmd→ổ→attrib –s –h /s /d














                                                                         



















































 1 taskbar: thanh tác vụ
-use peek priview the desktop when you move your mouse to the show desktop button at the end of the  desktop: sử dụng cái nhìn Xem tốt nhất ở máy tính để bàn khi bạn di chuyển chuột vào nút chương trình máy tính để bàn ở cuối của máy tính để bàn
-how do i customize taskbar: làm thế nào để tùy chỉnh thanh tác vụ
-lock the taskbar: khóa thanh tác vụ
-auto hide the taskbar: tự động ẩn thanh tác vụ
-use small taskbar buttons: sử dụng các nút trên thanh tác vụ nhỏ
-taskbar location on screen: vị trí thanh tác vụ trên màn hình
-bottom: dưới
-left: trái
-customize: tùy chỉnh
-right: ngay
-top: đầu
-taskbar buttons: nút trên thanh tác vụ
-always combine hide labels: luôn luôn kết hợp nhãn Ẩn
-combine when taskbar is full: kết hợp khi thanh tác vụ đầy đủ
-never combine: không bao giờ kết hợp
-notification area: vùng thông báo
-jump list: nhảy danh sách
-number of recent items to display in jump list: số mặt hàng gần đây để hiển thị trong danh sách nhảy
-store and display recently opened items in jump list: lưu trữ và hiển thị gần đây đã mở các mục trong danh sách nhảy
-store recently opened program: lưu trữ chương trình gần đây đã mở
-toolbars: thanh công cụ
-address: địa chỉ
-links: liên kết
-touch keyboard: chạm vào bàn phím
2/window7 file recovery: khôi phục tập tin window7
- back up or restore your files: sao lưu hoặc khôi phục lại các tập tin của bạn
- create a system image: tạo ra một hình ảnh hệ thống
- create a system repair disc: tạo một đĩa sửa chữa hệ thống
- set up backup: thiết lập sao lưu
- select another backup to restore files from: chọn sao lưu khác để khôi phục lại các tập tin từ
- refresh: làm mới
- browse network location: duyệt vị trí mạng
- file history: nộp lịch sử
- restore personal files: khôi phục tập tin cá nhân
- select drive: chọn ổ đĩa
-exclude folders: loại trừ các thư mục
- advanced settings: cài đặt nâng cao
- save copies of files: lưu các bản sao của các tập tin
- every hour default: mỗi giờ mặc định
- every 10 minutes: mỗi 10 phút
- size of offline cache: kích thước của bộ nhớ cache ẩn
- 5% of disk space: 5% không gian đĩa
- keep saved versions: giữ phiên bản lưu
- until space is needed: cho đến khi không gian là cần thiết
- clean up versions: làm sạch các phiên bản
- create or join a homegroup: lập hoặc tham gia một homegroup
- open file history event logs to view recent events errors: bản ghi sự kiện lịch sử mở tập tin để xem các lỗi sự kiện gần đây
3/window mobility center: trung tâm di động cửa sổ
- balanced: cân bằng
- power saver: tiết kiệm điện
- high performance: hiệu suất cao
- battery status: tình trạng pin
- connect display: kết nối màn hình hiển thị
- external display: màn hình hiển thị bên ngoài
- sync center: trung tâm đồng bộ
- presentation settings: thiết lập trình bày
4/autoplay: chơi tự động
- choose what happens when you insert each type of media or device: chọn những gì sẽ xảy ra khi bạn chèn từng loại phương tiện truyền thông hoặc thiết bị
- use autoplay for all media and devices:
sử dụng cho tất cả các phương tiện truyền thông tự động phát và các thiết bị
- removable drive: ổ đĩa rời
- choose a default: chọn một mặc định
- take no action: không có hành động
- open folder to view files: mở thư mục để xem các tập tin
- ask me every time: hỏi tôi mỗi lần
- choose what to do with each type of media: chọn những gì để làm với từng loại   phương tiện truyền thông
- software and game: phần mềm và trò chơi
- install or run program from your media: cài đặt hoặc chạy chương trình từ phương tiện truyền thông của bạn
- reset all defaults: thiết lập lại tất cả các giá trị mặc định
5/credential manager: quản lý chứng chỉ
- web credentials: thông tin web
- windows credentials: cửa sổ thông tin
- back up credentials: sao lưu thông tin quan trọng
- restore credentials: khôi phục thông tin
- add a windows credentials: thêm một cửa sổ thông tin
- add a certificate based credentials: thêm một chứng chỉ dựa trên thông tin
- add a generic credential: thêm một chứng chỉ chung chung
6/ease of access center: dễ dàng truy cập trung tâm
- quick access to common tool: truy cập nhanh vào công cụ phổ biến
- you can use the tools in this section to help you get started: bạn có thể sử dụng các công cụ trong phần này để giúp bạn bắt đầu
- windows can read and scan this list automatically press the spacebar to select the highlighted tool: cửa sổ có thể đọc và quét danh sách này sẽ tự động nhấn phím để chọn công cụ đánh dấu
-  always read this section aloud: luôn luôn đọc phần này to
- always scan this section: luôn luôn quét phần này
- start magnifier: bắt đầu kính lúp
- start narrator: bắt đầu kể chuyện
- start on screen keyboard: bắt đầu trên bàn phím màn hình
- set up high contrast: thiết lập độ tương phản cao
- use the computer without a display: sử dụng máy tính mà không có một màn hình hiển thị
- make the computer easier to see: làm cho máy tính dễ dàng hơn để xem
- use the computer without a mouse or keyboard: sử dụng máy tính mà không có một con chuột hoặc bàn phím
- make the mouse easier to use: làm cho chuột dễ dàng hơn để sử dụng
- make the keyboard easier use: làm cho bàn phím sử dụng dễ dàng hơn
- use text or visual alternatives for sounds: sử dụng văn bản hoặc hình ảnh lựa chọn thay thế cho âm thanh
- make it easier to focus on tasks: làm cho nó dễ dàng hơn để tập trung vào nhiệm vụ
- make touch and tablets easier use: làm cho cảm ứng và máy tính bảng sử dụng dễ dàng hơn
- change sign in settings: thay đổi các thiết lập đăng nhập
- at sign in: tại đăng nhập
- after  sign in: sau khi đăng nhập
- hear text on screen read aloud: nghe văn bản trên màn hình đọc to
- make items on the screen larger: thực hiện các mục trên màn hình lớn hơn
- type without the keyboard: loại mà không có bàn phím
- press keyboard shortcuts one key at a time: bàn phím bấm phím tắt một phím tại một thời điểm
- use the numeric keybad to move the mouse around the screen: sử dụng keybad số để di chuyển con chuột trên màn hình
- hear a tone when you press caps lock num lock or scroll lock: nghe một giai điệu khi bạn nhấn caps lock khóa num hoặc di chuyển khóa
- launch this tool from the sign in screen: khởi động công cụ này từ màn hình đăng nhập
- creat a restore point for backup: tạo một điểm khôi phục để sao lưu
7/flash player
- storage: lưu trữ
- learn more about privacy controls: tìm hiểu thêm về điều khiển riêng tư
- allow sites to save information on this computer: cho phép các trang web để lưu thông tin trên máy tính này
- ask me before allowing new sites to save information on this computer: hỏi tôi trước khi cho phép các trang web mới để lưu thông tin trên máy tính này
- block all sites from storing information on this computer: chặn tất cả các trang web lưu trữ thông tin trên máy tính này
- delete all site data and settings: xóa tất cả các dữ liệu trang web và các thiết lập
- delete all audio and video license files: xóa tất cả các file giấy phép âm thanh và video
-learn  more about private browsing : tìm hiểu thêm về duyệt web riêng tư
- ask me when a site  wants to use the camera or microphone: hỏi tôi khi một trang web muốn sử dụng máy ảnh hoặc microphone
- block all  sites from using the camera and microphone: chặn tất cả các trang web sử dụng các camera và microphone
- camera and microphone settings by site: camera và microphone cài đặt bằng cách trang web
- learn more about peer assisted networking: tìm hiểu thêm về mạng ngang hàng hỗ trợ
- ask me when a site wants to use peer assisted networking: hỏi tôi khi một trang web muốn sử dụng mạng ngang hàng hỗ trợ
- block all site from using peer assisted networking: chặn tất cả các trang web sử dụng mạng ngang hàng hỗ trợ
- peer assisted networking settings by site: ngang thiết lập mạng hỗ trợ của trang web
- change update setting: thay đổi cài đặt bản cập nhật
- trusted location setting: thiết lập vị trí đáng tin cậy
- learn more about protected content: tìm hiểu thêm về nội dung được bảo vệ
- deauthorize  this computer: hủy cấp phép máy tính này
8/homegroup: nhóm nhà
-change advance sharing setting: thay đổi cài đặt chia sẻ trước
-start the home group troubleshooter: bắt đầu gỡ rối nhóm nhà
-turn on network discovery: bật phát hiện mạng
-turn on automatic setup of network connected devices: bật tự động thiết lập các thiết bị mạng kết nối
-turn of  network discovery: tắt phát hiện mạng
-turn on file and printer sharing: bật chia sẻ file và máy in
-turn of file and printer sharing: tắt chia sẻ file và máy in
-allow windows to manage home group connections: cho phép các cửa sổ để quản lý kết nối nhóm nhà
-use user accounts and passwords to connect to other computers:sử dụng tài khoản người dùng và mật khẩu để kết nối với các máy tính khác
-guest or public: khách hoặc công cộng
-all network: tất cả các mạng
-advanced: nâng cao
-privacy statement: cam kết bảo mật
9/internet options: tùy chọn internet
+general : chung
-use default : sử dụng mặc định
-use new tab: sử dụng tab mới
-start with tabs from the last session: bắt đầu với các tab từ phiên giao dịch trước
-start with home page: bắt đầu với trang chủ
-change how webpages are displayed in tab: thay đổi như thế nào các trang web được hiển thị trong tab
-enable tabbed browsing: cho phép trình duyệt tab
-warn me when closing multiple tab: cảnh báo cho tôi khi đóng nhiều tab
-always switch to new tabs when  they are created: luôn luôn chuyển sang tab mới khi chúng được tạo ra
-show previews for individual tabs in the taskbar: chương trình xem trước cho các tab riêng biệt trong thanh tác vụ
-enable quick tabs: cho phép các tab nhanh chóng
-enable tab groups: cho phép các nhóm tab
-open only the first home page when internet explorer starts: chỉ mở trang chủ đầu tiên khi trình duyệt Internet Explorer bắt đầu
-a blank page: một trang trắng
-the new tab page: trang tab mới
-your first home page: trang chủ đầu tiên của bạn
-when a new tab is opened open: khi một tab mới được mở ra mở
-when a pop-up is encountered: khi một cửa sổ pop-up là gặp phải
-let internet explorer decide how pop-ups should open: cho trình duyệt Internet Explorer quyết định cách pop-up sẽ mở
-always open pop-ups in a new windows: luôn luôn mở cửa sổ pop-up trong một cửa sổ mới
-always open pop-ups in a new tab: luôn luôn mở cửa sổ pop-up trong một tab mới
-open links from other programs in: mở các liên kết từ các chương trình khác trong
-a new windows: một cửa sổ mới
-a new tab in the current window: một tab mới trong cửa sổ hiện tại
-the current tab or window: tab hiện tại hoặc cửa sổ
-restore defaults: khôi phục mặc định
-delete browsing history on exit: xóa lịch sử duyệt web xuất cảnh
-temporary internet files: các tập tin Internet tạm thời
check for newer versions of stored pages: kiểm tra các phiên bản mới hơn của các trang lưu trữ
- every time i visit the webpage: mỗi khi tôi truy cập vào các trang web
- every time i start internet explorer: mỗi khi tôi bắt đầu thám hiểm internet
- automatically: tự động
- never: không bao giờ
- disk space to use: không gian đĩa để sử dụng
- current location: vị trí hiện tại
- move folder: thư mục di chuyển
- view objects: xem đối tượng
- view files: xem các tập tin
-accessibility: khả năng tiếp cận
- formatting: định dạng
- ignore colors specified on webpages: bỏ qua màu sắc quy định trên các trang web
- ignore font styles specified on webpage: bỏ qua phong cách phông chữ trên trang web
- ignore font size specified on webpage: bỏ qua kích thước phông chữ trên trang web
- format documents using my style sheet: định dạng tài liệu sử dụng phong cách trang của tôi
-enable protected mode: kích hoạt chế độ bảo vệ
-custom level: mức độ tùy chỉnh
-disable: vô hiệu hóa
-enable: cho phép
-prompt: nhanh chóng
-browser applications: các ứng dụng trình duyệt
-document: tài liệu
-permissions for components with manifests: quyền cho các thành phần với biểu hiện
-high safety: an toàn cao
-run components not signed with authenticode: thành phần chạy không ký kết với Authenticode
-run components signed with authenticode: chạy các thành phần đã ký kết với Authenticode
-activex controls and plug ins: điều khiển ActiveX và plug-in
- allow activex filtering: cho phép lọc ActiveX
- allow previously  unused activex controls to run without prompt: cho phép điều khiển ActiveX trước đây không sử dụng để chạy mà không cần nhắc
- allow scriptlets: cho phép scriptlets
-automatic prompting for activex controls: tự động khiến cho các điều khiển ActiveX
-binary and scirpt behaviors: hành vi nhị phân và script
-display video and animation on a webpage that does not use external media player: hiển thị video và hình ảnh động trên một trang web mà không sử dụng máy nghe nhạc phương tiện truyền thông bên ngoài
-download signed activex controls: tải về các điều khiển ActiveX k-=--
-initialize and script activex controls not marked as safe for  scripting: khởi tạo và điều khiển kịch bản ActiveX không được đánh dấu là an toàn cho kịch bản
-only allow approved domains to use activex without prompt: chỉ cho phép các lĩnh vực đã được phê duyệt để sử dụng ActiveX mà không cần nhắc
-scirpt activex controls marked safe for scripting: điều khiển ActiveX scirpt đánh dấu an toàn cho kịch bản
-administrator approved: quản trị phê duyệt
-enable net framework setup: cho phép thiết lập khuôn khổ net
-access data sources across domains: nguồn truy cập dữ liệu trên các lĩnh vực
-allow dragging for content between domain into separate windows: cho phép kéo cho nội dung giữa miền vào cửa sổ riêng biệt
- allow dragging for content between domain into the same windows: cho phép kéo cho nội dung giữa miền vào các cửa sổ cùng
- allow meta refresh: cho phép làm mới meta
- allow script initiated windows without size or position constraints: cho phép tập lệnh khởi đầu mà không có cửa sổ kích thước hoặc vị trí khó khăn
- allow scripting of microsoft web browser control: cho phép kịch bản của microsoft điều khiển trình duyệt web
- allow webpages to use restricted protocols for active content: cho phép các trang web sử dụng giao thức giới hạn cho nội dung hoạt động
- allow websites to open windows without address or status bars: cho phép các trang web để mở cửa sổ mà không cần địa chỉ hoặc tình trạng thanh
- display mixed content: hiển thị nội dung hỗn hợp
- don't prompt for client certificate selection when only one certificate exists: không nhắc để lựa chọn chứng chỉ khách hàng khi chỉ có một giấy chứng nhận tồn tại
- drag and drop or copy and paste files: kéo và thả hoặc sao chép và dán các tập tin
- include local directory path when uploading files a server: bao gồm đường dẫn thư mục địa phương khi tải lên các tập tin máy chủ
- launching applications and unsafe files: các ứng dụng khởi động và các tập tin không an toàn
- launching program and files in an iframe: Chương trình ra mắt và các tập tin trong một khung nội tuyến
-navigate windows and frames across different domain: hướng cửa sổ và khung trên miền khác nhau
-submit non encrypted  from data: submit không mã hóa dữ liệu từ
-use smartscreen filter: sử dụng bộ lọc SmartScreen
-websites in less privileged web content zone can navigate into this zone: các trang web trong vùng nội dung web ít đặc quyền có thể điều hướng vào khu vực này
-active scripting: kịch bản hoạt động
-allow programmatic clipboard access: cho phép truy cập vào clipboard chương trình
-allow status bar updates via script: cho phép cập nhật thanh trạng thái thông qua kịch bản
-allow websites to prompt for information using scripted windows: cho phép các trang web để nhắc nhở cho các thông tin sử dụng các cửa sổ kịch bản
-enable xss filter: cho phép bộ lọc XSS
-scripting for java applets: kịch bản cho java applet
-user authentication: xác thực người dùng
-logon: đăng nhập
-anonymous logon: đăng nhập vô danh
-automatic logon only in intranet zone: tự động đăng nhập duy nhất trong vùng mạng nội bộ
-automatic logon with current user name and password: tự động đăng nhập với tên người dùng và mật khẩu hiện tại
-prompt for use name and password: nhắc nhở cho tên sử dụng và mật khẩu
-high: cao
-medium high: trung bình cao
-medium: trung bình
-reset custom settings: thiết lập lại các thiết lập tùy chỉnh
-reset all zones to default level: thiết lập lại tất cả các khu mặc định mức
+privacy: riêng tư
-sites: các trang web
-import: nhập khẩu
-advanced: nâng cao
-block all cookies: chặn tất cả các tập tin cookie
-low: thấp
-accept all cookies: chấp nhận tất cả các cookie
-select a setting for the internet zone: chọn một thiết lập cho khu vực internet
-ovemde automatic cookie handling: xử lý cookie ovemde tự động
-first party cookies: cookie của bên thứ nhất
-third party cookies: cookie của bên thứ ba
-accept: chấp nhận
-block: khối
-prompt: nhanh chóng
-always allow session cookies: luôn luôn cho phép cookie phiên
-never allow websites to request your: không bao giờ cho phép các trang web yêu cầu của bạn
-turn on pop up blocker: bật cửa sổ pop up
-address of website to allow: địa chỉ của trang web để cho phép
-allowed sites: các trang web cho phép
-play a sound when a pop up is blocked: chơi một âm thanh khi một cửa sổ pop up bị chặn
-show notification bar when a pop up blocked: hiển thị thanh thông báo khi một cửa sổ pop up bị chặn
-block all pop up: chặn tất cả các cửa sổ pop up
- allow pop up from secure sites: cho phép cửa sổ pop up từ các trang web an toàn
-block most automatic pop ups: chặn cửa sổ pop up tự động nhất
-clear sites: các trang web rõ ràng
-disable toolbars and extensions when inprivate browsing starts: vô hiệu hóa các thanh công cụ và phần mở rộng khi duyệt InPrivate bắt đầu
-content: nội dung
-family safety: an toàn gia đình
-certificates: giấy chứng nhận
-publishers: nhà xuất bản
-advanced: nâng cao
-server authentication: máy chủ xác thực
-client authentication: xác thực khách hàng
-code signing: ký mã
-secure email: email an toàn
-time stamping: thời gian đóng dấu
-microsoft trust list signing: microsoft danh sách tin tưởng ký
-ip security and system: an ninh ip và hệ thống
-ip security tunel termination: chấm dứt Tunel ip an ninh
-ip security user: người sử dụng bảo mật IP
-encrypting file system: mã hóa hệ thống tập tin
-windows hardware driver verification: xác minh điều khiển cửa sổ phần cứng
-windows system component verification: xác minh thành phần hệ thống cửa sổ
-oem windows system component verification: thành phần hệ thống cửa sổ oem
-embedded windows system component verification: xác minh thành phần hệ thống cửa sổ nhúng
-key pack licenses: Giấy phép gói chính
-license server verification: xác minh máy chủ giấy phép
-smart card logon: đăng nhập thẻ thông minh
-digital rights: quyền kỹ thuật số
-qualified subordination: lệ thuộc đủ điều kiện
-key recovery: khôi phục chính
-document signing: ký tài liệu
-ip security ike intermediate : ip ike an ninh trung gian
-file recovery: khôi phục tập tin
-root list signer: danh sách người ký gốc
-all application policies: tất cả các chính sách ứng dụng
-directory service email replication: nhân rộng dịch vụ thư mục email
-certificate request agent: Giấy chứng nhận yêu cầu đại lý
-key recovery agent: đại lý phục hồi chính
-private key archival: lưu trữ khóa riêng
-lifetime signing: ký cuộc đời
-any purpose: mục đích nào
-revoked list signer: bị thu hồi danh sách người ký
- disallowed list: danh sách không được phép
-system health authentication: thẩm định sức khỏe hệ thống
-domain name system: hệ thống tên miền
-bitlorker drive encryption: mã hóa ổ đĩa bitlorker
-bitlorker data recovery agent: đại lý bitlorker phục hồi dữ liệu
-windows update: cửa sổ cập nhật
-use autocomplete  for: sử dụng tự động hoàn chỉnh cho
-address bar: thanh địa chỉ
-browsing history: lịch sử duyệt web
-favorites: yêu thích
-use windows search  for better results: cửa sổ sử dụng tìm kiếm cho kết quả tốt hơn
-suggesting urls: url cho thấy
-forms: hình thức
-use name and passwords on forms: sử dụng tên và mật khẩu trên các hình thức
-ask me before saving password: hỏi tôi trước khi lưu mật khẩu
-manage passwords: quản lý mật khẩu
-delete autocomplete history: xóa lịch sử tự động hoàn chỉnh
-autocomplete stores previous entries on webpages and suggests matches for you: cửa hàng tự động hoàn chỉnh các mục trước đó trên các trang web và gợi ý phù hợp cho bạn
-feeds and web slices provide updated  content from websites that can be read in internet explorer and other program: nguồn cấp dữ liệu và lát web cung cấp nội dung cập nhật từ các trang web có thể được đọc trong trình duyệt và chương trình khác
-turn on feed reading view: bật xem đọc nguồn cấp dữ liệu
-connections: kết nối
-to set up an internet connection click setup: để thiết lập một thiết lập kết nối Internet nhấp chuột
-browse the internet now: duyệt internet hiện nay
-set up a new connection anyway: thiết lập một kết nối mới nào
-choose settings if you need to configure a proxy server for a connection: chọn cài đặt nếu bạn cần phải cấu hình một máy chủ proxy cho một kết nối
-automatically detect settings: tự động phát hiện các thiết lập
-use automatic configuration script: sử dụng kịch bản cấu hình tự động
-use a proxy server for this connection: sử dụng một máy chủ proxy cho kết nối này
-general: chung
-configure: cấu hình
-maximum speed: tốc độ tối đa
-enable hardware flow control: cho phép điều khiển lưu lượng phần cứng
-enable modem error control: cho phép kiểm soát lỗi modem
-enable modem compression: cho phép nén modem
-enable modem speaker: cho phép loa modem
-options: tùy chọn
-display progress while  connecting: hiển thị tiến bộ khi kết nối
-prompt for name and password certificate etc: nhắc nhở cho tên và giấy chứng nhận mật khẩu vv
-include windows logon domain: bao gồm các cửa sổ đăng nhập miền
-prompt for phone number: nhắc nhở cho số điện thoại
-idle time before hanging up: nhàn rỗi thời gian trước khi treo lên
-never: không bao giờ
- minute: phút
-hours: giờ
-enable lpc extensions: cho phép mở rộng LPC
-enable software compression: cho phép nén phần mềm
-security: an ninh
-no encryption allowed: không cho phép mã hóa
-require encryption: yêu cầu mã hóa
-maximum strength encryption: mã hóa sức mạnh tối đa
-optional encryption: mã hóa tùy chọn
-use extensible authentication protocol: sử dụng giao thức xác thực mở rộng
-allow these protocols: cho phép các giao thức
-unencrypted password: mật khẩu không được mã hóa
-challenge handshake authentication protocol: giao thức xác thực bắt tay thách thức
-microsoft chap version 2: microsoft chap phiên bản 2
-interactive logon and scripting : đăng nhập tương tác và kịch bản
-show teminal window: hiển thị cửa sổ Teminal
-run script: chạy kịch bản
-disconnect when connection may no longer be needed: ngắt kết nối khi kết nối có thể không còn cần thiết
+advanced: nâng cao
-use software rendering instead of gpu rendering: sử dụng phần mềm dựng hình thay vì vẽ GPU
-always expand alt text for image: uôn luôn mở rộng alt văn bản cho hình ảnh
-enable caret browsing for new windows and tabs: cho phép duyệt dấu nháy cho cửa sổ mới và các tab
-move system caret with focus: di chuyển dấu nháy hệ thống tập trung
-play system sound: chơi âm thanh hệ thống
-reset text size to medium for new window and tabs: thiết lập lại kích thước văn bản đến trung bình cho cửa sổ mới và các tab
-reset zoom level for new window and tabs: thiết lập lại mức độ phóng cho cửa sổ mới và các tab
-automatically recover from page layout errors with compatibility: tự động phục hồi từ lỗi bố trí trang với khả năng tương thích
-close unused folders in history and favorites: thư mục gần không sử dụng trong lịch sử và yêu thích
-disable cript debugging: vô hiệu hóa cript gỡ lỗi
-display a notification about every script error: hiển thị một thông báo về lỗi kịch bản
-display accelerator button on selection: nút tăng tốc hiển thị trên lựa chọn
-enable automatic crash recovery: cho phép khôi phục dữ liệu tự động
-enable flip ahead: cho phép lật phía trước
-enable fpt folder view: cho phép fpt xem thư mục
-enable suggested sites: cho phép các trang web đề nghị
-enable third party browser extensions: cho phép mở rộng trình duyệt của bên thứ ba
-enable visual styles on buttons and control in webpage: cho phép phong cách trực quan trên các nút và kiểm soát trong trang web
-enable website to use the search pane: cho phép trang web sử dụng khung tìm kiếm
-go to an intranet site for a single word entry in the address bar: đi đến một trang web mạng nội bộ cho một mục từ duy nhất trong thanh địa chỉ
-notify when download complete: thông báo khi tải về hoàn tất
-reuse window for launching shortcuts: tái sử dụng cửa sổ để khởi chạy các phím tắt
-show friendly http error messages: thấy thông báo lỗi http thân thiện
-tell me if internet explorer is not the default web browser: cho tôi biết nếu Internet Explorer không phải là trình duyệt web mặc định
-underline links: nhấn mạnh liên kết
-use inline autocomplate in file explorer and run dialog: sử dụng tự động hoàn chỉnh nội tuyến trong tập tin thám hiểm và hộp thoại chạy
-use inline autocomplete in the internet explorer address bar and open dialog: sử dụng tự động hoàn chỉnh nội tuyến trong thanh địa chỉ trình duyệt và mở hộp thoại
-use most recent order when switching tab with ctrl+tab: sử dụng để gần đây nhất khi chuyển đổi tab với Ctrl + Tab
-use passive ftb: sử dụng FTB thụ động
-use smooth scrolling: sử dụng di chuyển mượt
-use http through proxy connections: sử dụng http thông qua kết nối ủy nhiệm
-international: quốc tế
-always show encoded address: luôn luôn hiển thị địa chỉ mã hóa
-send idn server name: gửi tên máy chủ IDN
-send idn server name for intranet addresses: gửi tên máy chủ IDN cho địa chỉ mạng nội bộ
-show notification bar for encoded addresses: hiển thị thanh thông báo cho các địa chỉ mã hóa
-multimedia: đa phương tiện
-enable alternative codecs in html media elements: cho phép các codec thay thế trong các yếu tố phương tiện truyền thông html
-enable automatic image resizing: cho phép tự động thay đổi kích thước hình ảnh
-play animations in webpages: chơi hình ảnh động trong các trang web
-play sound in webpage: chơi âm thanh trong trang web
-show image download placeholders: hiện giữ chỗ hình ảnh tải về
-show pictures: hiển thị hình ảnh
-allow active content from cds to run on my computer: cho phép nội dung hoạt động từ CD để chạy trên máy tính của tôi
-allow active content to run in files on my computer: cho phép nội dung hoạt động để chạy trong các tập tin trên máy tính của tôi
-allow software to run or install even if the signature is invalid: cho phép phần mềm để chạy hoặc cài đặt ngay cả khi chữ ký không hợp lệ
-allow send do not track header: cho phép gửi không theo dõi tiêu đề
-block unsecured images with other mixed content: chặn hình ảnh không có bảo đảm với nội dung hỗn hợp khác
-check for publisher's certificate revocation: kiểm tra giấy chứng nhận thu hồi của nhà xuất bản
-check for server certificate revocation: kiểm tra thu hồi chứng chỉ máy chủ
-check for signatures on downloaded program: kiểm tra chữ ký trên chương trình tải về
-do not save encrypted pages to disk: không lưu các trang được mã hóa vào đĩa
-empty temporary internet files folder when browser is closed: các tập tin Internet tạm thời trống rỗng thư mục khi trình duyệt được đóng
-enable dom storage: cho phép lưu trữ dom
-enable enhanced protected mode: cho phép tăng cường chế độ bảo vệ
-enable integrated windows authentication: cho phép tích hợp cửa sổ chứng thực
-enable memory protection to help mitigate online attacks: cho phép bảo vệ bộ nhớ để giúp giảm thiểu các cuộc tấn công trực tuyến
-enable native xmlhttp support: cho phép hỗ trợ xmlhttp bản địa
-enable smartscreen filter: cho phép bộ lọc SmartScreen
-enable strict p3p validation: cho phép xác nhận p3p nghiêm ngặt
-warn about certificate address mismatch: cảnh báo về địa chỉ giấy chứng nhận không phù hợp
-warn if changing between secure and not secure mode: cảnh báo nếu thay đổi giữa các chế độ an toàn và không an toàn
-warn if post submittal is redirected to a zone that does not permit posts: cảnh báo nếu bài đệ trình sẽ được chuyển sang một khu vực không cho phép bài viết
-restore advanced setting: khôi phục lại thiết lập nâng cao
-programs: các chương trình
-make internet explorer the default browser: làm cho trình duyệt Internet Explorer trình duyệt mặc định
-manage add one: quản lý thêm một
-set programs: thiết lập các chương trình
-set your default programs: thiết lập các chương trình mặc định của bạn
-associate a file type or protocol with a program: kết hợp một loại tập tin hoặc giao thức với một chương trình
-change autoplay settings: thay đổi các thiết lập autoplay
-set program access and computer defaults: truy cập chương trình thiết lập và máy tính mặc định
-set associations: các hiệp hội tập hợp
10/location settings: cài đặt vị trí
-turn on the windows location platform: biến trên nền tảng Windows vị trí
-help improve microsoft location service: giúp cải thiện dịch vụ vị trí Microsoft
-privacy statement: cam kết bảo mật
11/network and sharing center: mạng và chia sẻ trung tâm
-set up a new connection or network: thiết lập một kết nối mới hoặc mạng
-set up a new network: thiết lập một mạng mới
-manually connect to a wireless network: tự kết nối với một mạng không dây
- connect to a workplace: kết nối với một nơi làm việc
-troubleshoot problems: khắc phục sự cố
-internet connections: kết nối internet
-shared folders : thư mục chia sẻ
-incoming connections: kết nối đến
-printer: máy in
-change adapter settings: thay đổi cài đặt bộ chuyển đổi
-details: chi tiết
-disable: vô hiệu hóa
-diagnose: chẩn đoán
-client for microsoft network: khách hàng cho mạng Microsoft
-file and printer sharing for microsoft network: chia sẻ file và máy in cho mạng Microsoft
-microsoft lldp protocol driver: Microsoft trình điều khiển giao thức LLDP
-link layer topology discovery mapper: lớp liên kết phát hiện cấu trúc liên kết mapper
-link layer topology discovery responder: lớp liên kết phát hiện topo trả lời
-internet protocol version 6: giao thức Internet phiên bản 6
-obtain an ipv6  address automatically: có được một địa chỉ ipv6 tự động
-obtain dns server  address automatically: có được địa chỉ máy chủ dns tự động
-use the following ipv6 address: sử dụng địa chỉ ipv6 sau
-ipv6 address: địa chỉ ipv6
-default gateway: gateway mặc định
-use the following dns server addresses: sử dụng các địa chỉ máy chủ dns sau
-preferred dns server: máy chủ dns ưa thích
-validate settings upon exit: xác nhận các thiết lập khi xuất cảnh
-advanced: nâng cao
-automatic metric: số liệu tự động
-append primary and connection specific dns suffixes: thêm hậu tố dns cụ thể chính và kết nối
-append these dns suffixes: thêm các hậu tố dns
-dns suffix for this connection: dns hậu tố cho kết nối này
-register this connection's addresses in dns: đăng ký địa chỉ của kết nối này trong dns
-use this connection's dns suffix in dns registration: sử dụng của kết nối này dns hậu tố trong đăng ký dns
-install: cài đặt
-uninstall: gỡ bỏ cài đặt
-allow other network users to connect  through this computer's internet connection: cho phép người sử dụng mạng khác để kết nối thông qua kết nối Internet của máy tính này
-allow other network users to control  or disable the shared lntemet connection: cho phép người sử dụng mạng khác để kiểm soát hoặc vô hiệu hóa các kết nối lntemet chia sẻ
-internet protocol versions 4(tcp/ipv4) properties: phiên bản giao thức Internet 4 (TCP/IPv4) tài sản
-general: chung
-alternate configuration: cấu hình thay thế
-automatic private ip address: địa chỉ IP riêng tự động
-user configured: người sử dụng cấu hình
-validate settings if changed upon exit: xác nhận các thiết lập nếu thay đổi khi xuất cảnh
-turn on network discovery: bật phát hiện mạng
-turn on automatic set up of network connected drives: bật tự động thiết lập các ổ đĩa mạng kết nối
-turn  off network discovery: tắt phát hiện mạng
-turn  on file and printer sharing: bật chia sẻ file và máy in
-turn  off  file and printer sharing: tắt chia sẻ file và máy in
-allow windows to manage homegroup connections: cho phép các cửa sổ để quản lý kết nối homegroup
-use user accounts and password to connect to other computer: sử dụng tài khoản người dùng và mật khẩu để kết nối với máy tính khác
12/personalization: cá nhân
-change desktop icons: thay đổi các biểu tượng máy tính để bàn
-change  icons: thay đổi biểu tượng
-restore default: khôi phục mặc định
-allow themes to change desktop icons: cho phép chủ đề để thay đổi các biểu tượng máy tính để bàn
-display: màn hình hiển thị
-smaller: nhỏ hơn
-title bars: thanh tiêu đề
-message boxes: hộp thư
-palette titles: tiêu đề bảng
-icons: biểu tượng
-instead of changing the size of everything on the desktop change only the text size for a specific item: thay vì thay đổi kích thước của tất cả mọi thứ về việc thay đổi máy tính để bàn chỉ có kích thước văn bản cho một mục cụ thể
+adjust resolution: điều chỉnh độ phân giải
-mobile pc display: màn hình máy điện thoại di động
-resolution: độ phân giải
-orientation: định hướng
-portrait: chân dung
-landscape: cảnh quan
*project to a second screen: dự án đến một màn hình thứ hai
-pc screen only: màn hình máy tính chỉ
-duplicate: trùng lặp
-extend: thêm
-second screen only: màn hình thứ hai chỉ
-what display settings should l choose: l những gì hiển thị các cài đặt nên chọn
+adjust brightness: điều chỉnh độ sáng
-balanced: cân bằng
-power saver: tiết kiệm điện
13/power options: tùy chọn năng lượng
+choose what the power buttons do: chọn những gì các nút điện làm
+choose what closing the lid does: chọn những gì đóng nắp không
+create a power plan: tạo ra một kế hoạch năng lượng
+change when the computer sleeps: thay đổi khi máy tính ngủ

*require password on wakeup: yêu cầu mật khẩu trên wakeup
-when i press the power button: khi tôi bấm nút nguồn
-shutdown: tắt máy
-when i press the sleep button: khi tôi bấm nút ngủ
- sleep: giấc ngủ
-when i close the lid: khi tôi đóng nắp
-do nothing: không làm gì cả
-change settings that are currently unavailable: thay đổi thiết lập hiện không có sẵn
-create or change  your user account password: tạo ra hoặc thay đổi mật khẩu tài khoản người dùng của bạn
-choose what closing the lid does: chọn những gì đóng nắp không
*choose when to turn off the display: chọn khi tắt màn hình hiển thị
-dim the display: mờ màn hình hiển thị
-turn off the display: tắt màn hình
-put the computer sleep: đưa những giấc ngủ máy tính
-adjust plan brightness: kế hoạch điều chỉnh độ sáng
-change advanced power settings: thay đổi thiết lập quyền lực tiên tiến
-restore default settings for this plan: khôi phục lại các thiết lập mặc định cho kế hoạch này
-create a power plan: tạo ra một kế hoạch năng lượng
-high performance: hiệu suất cao
-change when the computer sleeps: thay đổi khi máy tính ngủ
-calibrate color: hiệu chỉnh màu sắc
-change display settings: thay đổi cài đặt màn hình hiển thị
-adjust clear type text: điều chỉnh loại văn bản rõ ràng

14/device manager: quản lý thiết bị
-audio inputs and outputs : đầu vào và đầu ra âm thanh
-speakers: loa
-batteries: pin
-disk drives: ổ đĩa
-display adapters: card màn hình
-dvd/cd rom drives: ổ đĩa DVD rom / CD
-human interface devices: thiết bị giao diện con người
- ide ata/ atapi controllers: bộ điều khiển IDE ATA / ATAPI
-imaging devices: thiết bị hình ảnh
-keyboard: bàn phím
-memory technology devices: thiết bị công nghệ bộ nhớ
-mice and other pointing devices: chuột và các thiết bị trỏ khác
-monitors: màn hình
-network: mạng
-print queues: hàng đợi in
-processors : bộ vi xử lý
-software devices: các thiết bị phần mềm
-sound video and game controllers: video và trò chơi điều khiển âm thanh
-storage controllers: điều khiển lưu trữ
-system devices: hệ thống thiết bị
-other devices: các thiết bị khác
15/window firewall: tường lửa cửa sổ
-turn on window firewall: bật tường lửa cửa sổ
-turn off window firewall: tắt tường lửa cửa sổ
16/sound: âm thanh
-playback: phát lại
-recording: ghi âm
-sound scheme: chương trình âm thanh
-no sound: không có âm thanh
-windows default: cửa sổ mặc định
-program events: sự kiện chương trình
-communications: thông tin liên lạc
-mute all other sound: tắt tất cả âm thanh khác
-reduce the volume of the sounds by 80%:giảm âm lượng của âm thanh bằng 80%
-do nothing: không làm gì cả
17/use accounts: sử dụng tài khoản
-manage your credentials: quản lý thông tin của bạn
-creat a password reset disk: tạo một đĩa khôi phục mật khẩu
-manage your file encryption certificates: quản lý giấy chứng nhận mã hóa tập tin của bạn
-configure advanced user profile properties: cấu hình các thuộc hồ sơ người dùng cao cấp
-change my environment variables: thay đổi các biến môi trường của tôi-
-make changes to my account in pc settings: thay đổi tài khoản của tôi trong thiết lập máy tính
-change your account name: thay đổi tên tài khoản của bạn
-change your account type: thay đổi loại tài khoản của bạn
-standard: tiêu chuẩn
-administrator: quản trị
-manage another account: quản lý tài khoản khác
-change user account control settings: thiết lập kiểm soát tài khoản người dùng thay đổi
18/system: hệ thống
-device manager: quản lý thiết bị
*remote settings : cài đặt từ xa
-computer name: tên máy tính
-hardware: phần cứng

+advanced: nâng cao
-visual effects processor scheduling memory usage and virtual memory: sử dụng bộ nhớ lập kế hoạch xử lý hiệu ứng hình ảnh và bộ nhớ ảo
+visual effects: hiệu ứng hình ảnh
-let windows choose what's best for my computer: cho cửa sổ lựa chọn những gì tốt nhất cho máy tính của tôi
-adjust for best appearance: điều chỉnh cho sự xuất hiện tốt nhất
-adjust for best performance: điều chỉnh cho hiệu suất tốt nhất
-custom: tùy chỉnh
-animate controls and elements inside windows: động điều khiển và các yếu tố bên trong cửa sổ
-animate windows when minimizing and maximizing: động cửa sổ khi giảm thiểu và tối đa hóa
-animations in the taskbar: hình ảnh động trong thanh tác vụ
-enable peek: cho phép cái nhìn
-fade out menu items after clicking: làm mờ dần các mục menu sau khi nhấp
-save taskbar thumbnail preview: lưu hình ảnh thu nhỏ thanh tác vụ
-show shadows under mouse pointer: chương trình bóng dưới con trỏ chuột
-show shadows under windows: chương trình bóng dưới cửa sổ
-show thumbnails instead for icons: hấy hình thu nhỏ thay vì các biểu tượng
-show translucent selection rectangle: thấy mờ lựa chọn hình chữ nhật
-show window contents while dragging: hiển thị nội dung cửa sổ trong khi kéo
-slide open combo boxes: trượt hộp kết hợp mở
-smooth edges of screen fonts: cạnh mịn phông chữ màn hình
-smooth scroll list boxes: mịn hộp danh sách cuộn
-use drop shadows for icon labels on the desktop: sử dụng đổ bóng cho nhãn biểu tượng trên máy tính để bàn
+advanced: nâng cao
-adjust for the best performance of: điều chỉnh cho hiệu suất tốt nhất của
-programs: các chương trình
-background services: các dịch vụ nền
+data execution preventions
-turn on dep for essential windows programs and services only: bật dep cho các chương trình và dịch vụ cửa sổ cần thiết chỉ
-turn off dep for all program and services except those i select: tắt dep cho tất cả các chương trình và dịch vụ, trừ những người tôi chọn
+system startup system failure and debugging information: lỗi hệ thống khởi động hệ thống và gỡ lỗi Thông tin
-default operating system: hệ điều hành mặc định
-time to display list for operating systems: thời gian để hiển thị danh sách các hệ điều hành
-time to display recovery options when needed: thời gian để hiển thị tùy chọn phục hồi khi cần thiết
-system failure: lỗi hệ thống
-write an event to the system log: viết một sự kiện để đăng nhập hệ thống
-automatically restart: tự động khởi động lại
-overwrite any existing file: ghi đè lên bất kỳ tập tin hiện có
-write debugging information: viết thông tin gỡ lỗi
-none: không ai
-small memory dump: bộ nhớ nhỏ đổ
-kernel memory dump: bộ nhớ hạt nhân bãi
-complete memory dump: hoàn chỉnh bãi chứa bộ nhớ
-automatic memory dump: bộ nhớ tự động bãi
*system protection: bảo vệ hệ thống
*remote: xa
-allow remote assistance connections to this computer: cho phép kết nối hỗ trợ từ xa vào máy tính này
-choose an option and then specify who can connect: chọn một tùy chọn và sau đó xác định những người có thể kết nối
-don't allow remote connections to this computer: không cho phép kết nối từ xa tới máy tính này
-allow remote connections to this computer: cho phép kết nối từ xa tới máy tính này
19/action center: trung tâm hành động
+change action center settings: Cài đặt trung tâm hành động biến đổi
- security messages: tin nhắn bảo mật
- window update: cập nhật cửa sổ
- internet security settings: thiết lập bảo mật internet
- microsoft account: tài khoản Microsoft
- window activation: kích hoạt cửa sổ
- spyware and unwanted software protection: phần mềm gián điệp và bảo vệ phần mềm không mong muốn
- user account control: Kiểm soát tài khoản người dùng
- virus protection: bảo vệ chống virus
- window backup: sao lưu cửa sổ
- automatic maintenance: bảo trì tự động
- device software: phần mềm điện thoại
- startup apps: các ứng dụng khởi động
- window troubleshooting: xử lý sự cố cửa sổ
- storage spaces: không gian lưu trữ
+ change user account settings: thay đổi các thiết lập tài khoản người dùng
+ change window smartscreen settings: thay đổi cài đặt SmartScreen cửa sổ
+ view archived messages: xem tin nhắn lưu trữ
+ view performance information: xem thông tin hiệu suất
+ windows program compatipility troubleshooter: chương trình cửa sổ compatipility gỡ rối
20/intel graphics and media: đồ họa intel và phương tiện truyền thông
*basic mode: chế độ cơ bản
+display: màn hình hiển thị
-built in display: được xây dựng trong màn hình hiển thị
-resolution: độ phân giải
-color depth: độ sâu màu
-rotation: quay
-rotate to normal: xoay lại bình thường
-rotate to 90 degrees: xoay 90 độ
-refresh rate: tỷ lệ làm mới
-scaling: mở rộng quy mô
-maintain display scaling: duy trì màn hình hiển thị rộng
-general settings: thiết lập chung
-multiple display: nhiều màn hình hiển thị
-operating mode: chế độ hoạt động
-single display: màn hình hiển thị đơn
-primary display: màn hình chính
-color enhancement: tăng cường màu sắc
-all color: tất cả các màu sắc
-red,green,blue: màu đỏ, xanh lá cây, xanh dương
-brightness: độ sáng
-contrast: tương phản
-hue: màu sắc
-saturation: bão hòa
-media: phương tiện truyền thông
-power: năng
-options and support: lựa chọn và hỗ trợ
+advanced mode: chế độ nâng cao
-current settings: thiết lập hiện tại
-custom resolutions: độ phân giải tùy chỉnh
-monitor/tv settings: cài đặt màn hình / truyền hình
-monitor/tv settings are not supported: cài đặt màn hình / truyền hình không được hỗ trợ
*wizard mode: chế độ wizard
-operating mode: chế độ hoạt động
-primary display: màn hình chính
-control panel: bảng điều khiển
-do you want to open the intel graphics and media control panel: bạn có muốn mở bảng điều khiển đồ họa Intel và phương tiện truyền thông kiểm soát
-press next to select the resolution and refresh rate: bấm tiếp theo để chọn độ phân giải và tốc độ refresh
-restart this wizard: khởi động lại wizard này
-do not show this dialog again: không hiển thị hộp thoại này một lần nữa
21/program: chương trình
-program and features: chương trình và các tính năng
-default program: chương trình mặc định
-system and security: hệ thống và bảo mật
-network and internet: mạng và internet
-hardware and sound: phần cứng và âm thanh
-user accounts and family safety: tài khoản người dùng và an toàn gia đình
-appearance and personalization: xuất hiện và cá nhân
-clock,language,and region: đồng hồ, ngôn ngữ và khu vực
-ease of access: dễ dàng truy cập
22/xem tên màn hình:dxdiag
-input: đầu vào
23/tắt phần mềm khởi động cùng máy tính:msconfig
-general: chung
-boot: khởi động
-services: dịch vụ
-startup: khởi động
-tool: công cụ
24/diệt virut
-cmd→ổ→attrib –s –h /s /d














                                                                         








































































;
 1 taskbar: thanh tác vụ
-use peek priview the desktop when you move your mouse to the show desktop button at the end of the  desktop: sử dụng cái nhìn Xem tốt nhất ở máy tính để bàn khi bạn di chuyển chuột vào nút chương trình máy tính để bàn ở cuối của máy tính để bàn
-how do i customize taskbar: làm thế nào để tùy chỉnh thanh tác vụ
-lock the taskbar: khóa thanh tác vụ
-auto hide the taskbar: tự động ẩn thanh tác vụ
-use small taskbar buttons: sử dụng các nút trên thanh tác vụ nhỏ
-taskbar location on screen: vị trí thanh tác vụ trên màn hình
-bottom: dưới
-left: trái
-customize: tùy chỉnh
-right: ngay
-top: đầu
-taskbar buttons: nút trên thanh tác vụ
-always combine hide labels: luôn luôn kết hợp nhãn Ẩn
-combine when taskbar is full: kết hợp khi thanh tác vụ đầy đủ
-never combine: không bao giờ kết hợp
-notification area: vùng thông báo
-jump list: nhảy danh sách
-number of recent items to display in jump list: số mặt hàng gần đây để hiển thị trong danh sách nhảy
-store and display recently opened items in jump list: lưu trữ và hiển thị gần đây đã mở các mục trong danh sách nhảy
-store recently opened program: lưu trữ chương trình gần đây đã mở
-toolbars: thanh công cụ
-address: địa chỉ
-links: liên kết
-touch keyboard: chạm vào bàn phím
2/window7 file recovery: khôi phục tập tin window7
- back up or restore your files: sao lưu hoặc khôi phục lại các tập tin của bạn
- create a system image: tạo ra một hình ảnh hệ thống
- create a system repair disc: tạo một đĩa sửa chữa hệ thống
- set up backup: thiết lập sao lưu
- select another backup to restore files from: chọn sao lưu khác để khôi phục lại các tập tin từ
- refresh: làm mới
- browse network location: duyệt vị trí mạng
- file history: nộp lịch sử
- restore personal files: khôi phục tập tin cá nhân
- select drive: chọn ổ đĩa
-exclude folders: loại trừ các thư mục
- advanced settings: cài đặt nâng cao
- save copies of files: lưu các bản sao của các tập tin
- every hour default: mỗi giờ mặc định
- every 10 minutes: mỗi 10 phút
- size of offline cache: kích thước của bộ nhớ cache ẩn
- 5% of disk space: 5% không gian đĩa
- keep saved versions: giữ phiên bản lưu
- until space is needed: cho đến khi không gian là cần thiết
- clean up versions: làm sạch các phiên bản
- create or join a homegroup: lập hoặc tham gia một homegroup
- open file history event logs to view recent events errors: bản ghi sự kiện lịch sử mở tập tin để xem các lỗi sự kiện gần đây
3/window mobility center: trung tâm di động cửa sổ
- balanced: cân bằng
- power saver: tiết kiệm điện
- high performance: hiệu suất cao
- battery status: tình trạng pin
- connect display: kết nối màn hình hiển thị
- external display: màn hình hiển thị bên ngoài
- sync center: trung tâm đồng bộ
- presentation settings: thiết lập trình bày
4/autoplay: chơi tự động
- choose what happens when you insert each type of media or device: chọn những gì sẽ xảy ra khi bạn chèn từng loại phương tiện truyền thông hoặc thiết bị
- use autoplay for all media and devices:
sử dụng cho tất cả các phương tiện truyền thông tự động phát và các thiết bị
- removable drive: ổ đĩa rời
- choose a default: chọn một mặc định
- take no action: không có hành động
- open folder to view files: mở thư mục để xem các tập tin
- ask me every time: hỏi tôi mỗi lần
- choose what to do with each type of media: chọn những gì để làm với từng loại   phương tiện truyền thông
- software and game: phần mềm và trò chơi
- install or run program from your media: cài đặt hoặc chạy chương trình từ phương tiện truyền thông của bạn
- reset all defaults: thiết lập lại tất cả các giá trị mặc định
5/credential manager: quản lý chứng chỉ
- web credentials: thông tin web
- windows credentials: cửa sổ thông tin
- back up credentials: sao lưu thông tin quan trọng
- restore credentials: khôi phục thông tin
- add a windows credentials: thêm một cửa sổ thông tin
- add a certificate based credentials: thêm một chứng chỉ dựa trên thông tin
- add a generic credential: thêm một chứng chỉ chung chung
6/ease of access center: dễ dàng truy cập trung tâm
- quick access to common tool: truy cập nhanh vào công cụ phổ biến
- you can use the tools in this section to help you get started: bạn có thể sử dụng các công cụ trong phần này để giúp bạn bắt đầu
- windows can read and scan this list automatically press the spacebar to select the highlighted tool: cửa sổ có thể đọc và quét danh sách này sẽ tự động nhấn phím để chọn công cụ đánh dấu
-  always read this section aloud: luôn luôn đọc phần này to
- always scan this section: luôn luôn quét phần này
- start magnifier: bắt đầu kính lúp
- start narrator: bắt đầu kể chuyện
- start on screen keyboard: bắt đầu trên bàn phím màn hình
- set up high contrast: thiết lập độ tương phản cao
- use the computer without a display: sử dụng máy tính mà không có một màn hình hiển thị
- make the computer easier to see: làm cho máy tính dễ dàng hơn để xem
- use the computer without a mouse or keyboard: sử dụng máy tính mà không có một con chuột hoặc bàn phím
- make the mouse easier to use: làm cho chuột dễ dàng hơn để sử dụng
- make the keyboard easier use: làm cho bàn phím sử dụng dễ dàng hơn
- use text or visual alternatives for sounds: sử dụng văn bản hoặc hình ảnh lựa chọn thay thế cho âm thanh
- make it easier to focus on tasks: làm cho nó dễ dàng hơn để tập trung vào nhiệm vụ
- make touch and tablets easier use: làm cho cảm ứng và máy tính bảng sử dụng dễ dàng hơn
- change sign in settings: thay đổi các thiết lập đăng nhập
- at sign in: tại đăng nhập
- after  sign in: sau khi đăng nhập
- hear text on screen read aloud: nghe văn bản trên màn hình đọc to
- make items on the screen larger: thực hiện các mục trên màn hình lớn hơn
- type without the keyboard: loại mà không có bàn phím
- press keyboard shortcuts one key at a time: bàn phím bấm phím tắt một phím tại một thời điểm
- use the numeric keybad to move the mouse around the screen: sử dụng keybad số để di chuyển con chuột trên màn hình
- hear a tone when you press caps lock num lock or scroll lock: nghe một giai điệu khi bạn nhấn caps lock khóa num hoặc di chuyển khóa
- launch this tool from the sign in screen: khởi động công cụ này từ màn hình đăng nhập
- creat a restore point for backup: tạo một điểm khôi phục để sao lưu
7/flash player
- storage: lưu trữ
- learn more about privacy controls: tìm hiểu thêm về điều khiển riêng tư
- allow sites to save information on this computer: cho phép các trang web để lưu thông tin trên máy tính này
- ask me before allowing new sites to save information on this computer: hỏi tôi trước khi cho phép các trang web mới để lưu thông tin trên máy tính này
- block all sites from storing information on this computer: chặn tất cả các trang web lưu trữ thông tin trên máy tính này
- delete all site data and settings: xóa tất cả các dữ liệu trang web và các thiết lập
- delete all audio and video license files: xóa tất cả các file giấy phép âm thanh và video
-learn  more about private browsing : tìm hiểu thêm về duyệt web riêng tư
- ask me when a site  wants to use the camera or microphone: hỏi tôi khi một trang web muốn sử dụng máy ảnh hoặc microphone
- block all  sites from using the camera and microphone: chặn tất cả các trang web sử dụng các camera và microphone
- camera and microphone settings by site: camera và microphone cài đặt bằng cách trang web
- learn more about peer assisted networking: tìm hiểu thêm về mạng ngang hàng hỗ trợ
- ask me when a site wants to use peer assisted networking: hỏi tôi khi một trang web muốn sử dụng mạng ngang hàng hỗ trợ
- block all site from using peer assisted networking: chặn tất cả các trang web sử dụng mạng ngang hàng hỗ trợ
- peer assisted networking settings by site: ngang thiết lập mạng hỗ trợ của trang web
- change update setting: thay đổi cài đặt bản cập nhật
- trusted location setting: thiết lập vị trí đáng tin cậy
- learn more about protected content: tìm hiểu thêm về nội dung được bảo vệ
- deauthorize  this computer: hủy cấp phép máy tính này
8/homegroup: nhóm nhà
-change advance sharing setting: thay đổi cài đặt chia sẻ trước
-start the home group troubleshooter: bắt đầu gỡ rối nhóm nhà
-turn on network discovery: bật phát hiện mạng
-turn on automatic setup of network connected devices: bật tự động thiết lập các thiết bị mạng kết nối
-turn of  network discovery: tắt phát hiện mạng
-turn on file and printer sharing: bật chia sẻ file và máy in
-turn of file and printer sharing: tắt chia sẻ file và máy in
-allow windows to manage home group connections: cho phép các cửa sổ để quản lý kết nối nhóm nhà
-use user accounts and passwords to connect to other computers:sử dụng tài khoản người dùng và mật khẩu để kết nối với các máy tính khác
-guest or public: khách hoặc công cộng
-all network: tất cả các mạng
-advanced: nâng cao
-privacy statement: cam kết bảo mật
9/internet options: tùy chọn internet
+general : chung
-use default : sử dụng mặc định
-use new tab: sử dụng tab mới
-start with tabs from the last session: bắt đầu với các tab từ phiên giao dịch trước
-start with home page: bắt đầu với trang chủ
-change how webpages are displayed in tab: thay đổi như thế nào các trang web được hiển thị trong tab
-enable tabbed browsing: cho phép trình duyệt tab
-warn me when closing multiple tab: cảnh báo cho tôi khi đóng nhiều tab
-always switch to new tabs when  they are created: luôn luôn chuyển sang tab mới khi chúng được tạo ra
-show previews for individual tabs in the taskbar: chương trình xem trước cho các tab riêng biệt trong thanh tác vụ
-enable quick tabs: cho phép các tab nhanh chóng
-enable tab groups: cho phép các nhóm tab
-open only the first home page when internet explorer starts: chỉ mở trang chủ đầu tiên khi trình duyệt Internet Explorer bắt đầu
-a blank page: một trang trắng
-the new tab page: trang tab mới
-your first home page: trang chủ đầu tiên của bạn
-when a new tab is opened open: khi một tab mới được mở ra mở
-when a pop-up is encountered: khi một cửa sổ pop-up là gặp phải
-let internet explorer decide how pop-ups should open: cho trình duyệt Internet Explorer quyết định cách pop-up sẽ mở
-always open pop-ups in a new windows: luôn luôn mở cửa sổ pop-up trong một cửa sổ mới
-always open pop-ups in a new tab: luôn luôn mở cửa sổ pop-up trong một tab mới
-open links from other programs in: mở các liên kết từ các chương trình khác trong
-a new windows: một cửa sổ mới
-a new tab in the current window: một tab mới trong cửa sổ hiện tại
-the current tab or window: tab hiện tại hoặc cửa sổ
-restore defaults: khôi phục mặc định
-delete browsing history on exit: xóa lịch sử duyệt web xuất cảnh
-temporary internet files: các tập tin Internet tạm thời
check for newer versions of stored pages: kiểm tra các phiên bản mới hơn của các trang lưu trữ
- every time i visit the webpage: mỗi khi tôi truy cập vào các trang web
- every time i start internet explorer: mỗi khi tôi bắt đầu thám hiểm internet
- automatically: tự động
- never: không bao giờ
- disk space to use: không gian đĩa để sử dụng
- current location: vị trí hiện tại
- move folder: thư mục di chuyển
- view objects: xem đối tượng
- view files: xem các tập tin
-accessibility: khả năng tiếp cận
- formatting: định dạng
- ignore colors specified on webpages: bỏ qua màu sắc quy định trên các trang web
- ignore font styles specified on webpage: bỏ qua phong cách phông chữ trên trang web
- ignore font size specified on webpage: bỏ qua kích thước phông chữ trên trang web
- format documents using my style sheet: định dạng tài liệu sử dụng phong cách trang của tôi
-enable protected mode: kích hoạt chế độ bảo vệ
-custom level: mức độ tùy chỉnh
-disable: vô hiệu hóa
-enable: cho phép
-prompt: nhanh chóng
-browser applications: các ứng dụng trình duyệt
-document: tài liệu
-permissions for components with manifests: quyền cho các thành phần với biểu hiện
-high safety: an toàn cao
-run components not signed with authenticode: thành phần chạy không ký kết với Authenticode
-run components signed with authenticode: chạy các thành phần đã ký kết với Authenticode
-activex controls and plug ins: điều khiển ActiveX và plug-in
- allow activex filtering: cho phép lọc ActiveX
- allow previously  unused activex controls to run without prompt: cho phép điều khiển ActiveX trước đây không sử dụng để chạy mà không cần nhắc
- allow scriptlets: cho phép scriptlets
-automatic prompting for activex controls: tự động khiến cho các điều khiển ActiveX
-binary and scirpt behaviors: hành vi nhị phân và script
-display video and animation on a webpage that does not use external media player: hiển thị video và hình ảnh động trên một trang web mà không sử dụng máy nghe nhạc phương tiện truyền thông bên ngoài
-download signed activex controls: tải về các điều khiển ActiveX k-=--
-initialize and script activex controls not marked as safe for  scripting: khởi tạo và điều khiển kịch bản ActiveX không được đánh dấu là an toàn cho kịch bản
-only allow approved domains to use activex without prompt: chỉ cho phép các lĩnh vực đã được phê duyệt để sử dụng ActiveX mà không cần nhắc
-scirpt activex controls marked safe for scripting: điều khiển ActiveX scirpt đánh dấu an toàn cho kịch bản
-administrator approved: quản trị phê duyệt
-enable net framework setup: cho phép thiết lập khuôn khổ net
-access data sources across domains: nguồn truy cập dữ liệu trên các lĩnh vực
-allow dragging for content between domain into separate windows: cho phép kéo cho nội dung giữa miền vào cửa sổ riêng biệt
- allow dragging for content between domain into the same windows: cho phép kéo cho nội dung giữa miền vào các cửa sổ cùng
- allow meta refresh: cho phép làm mới meta
- allow script initiated windows without size or position constraints: cho phép tập lệnh khởi đầu mà không có cửa sổ kích thước hoặc vị trí khó khăn
- allow scripting of microsoft web browser control: cho phép kịch bản của microsoft điều khiển trình duyệt web
- allow webpages to use restricted protocols for active content: cho phép các trang web sử dụng giao thức giới hạn cho nội dung hoạt động
- allow websites to open windows without address or status bars: cho phép các trang web để mở cửa sổ mà không cần địa chỉ hoặc tình trạng thanh
- display mixed content: hiển thị nội dung hỗn hợp
- don't prompt for client certificate selection when only one certificate exists: không nhắc để lựa chọn chứng chỉ khách hàng khi chỉ có một giấy chứng nhận tồn tại
- drag and drop or copy and paste files: kéo và thả hoặc sao chép và dán các tập tin
- include local directory path when uploading files a server: bao gồm đường dẫn thư mục địa phương khi tải lên các tập tin máy chủ
- launching applications and unsafe files: các ứng dụng khởi động và các tập tin không an toàn
- launching program and files in an iframe: Chương trình ra mắt và các tập tin trong một khung nội tuyến
-navigate windows and frames across different domain: hướng cửa sổ và khung trên miền khác nhau
-submit non encrypted  from data: submit không mã hóa dữ liệu từ
-use smartscreen filter: sử dụng bộ lọc SmartScreen
-websites in less privileged web content zone can navigate into this zone: các trang web trong vùng nội dung web ít đặc quyền có thể điều hướng vào khu vực này
-active scripting: kịch bản hoạt động
-allow programmatic clipboard access: cho phép truy cập vào clipboard chương trình
-allow status bar updates via script: cho phép cập nhật thanh trạng thái thông qua kịch bản
-allow websites to prompt for information using scripted windows: cho phép các trang web để nhắc nhở cho các thông tin sử dụng các cửa sổ kịch bản
-enable xss filter: cho phép bộ lọc XSS
-scripting for java applets: kịch bản cho java applet
-user authentication: xác thực người dùng
-logon: đăng nhập
-anonymous logon: đăng nhập vô danh
-automatic logon only in intranet zone: tự động đăng nhập duy nhất trong vùng mạng nội bộ
-automatic logon with current user name and password: tự động đăng nhập với tên người dùng và mật khẩu hiện tại
-prompt for use name and password: nhắc nhở cho tên sử dụng và mật khẩu
-high: cao
-medium high: trung bình cao
-medium: trung bình
-reset custom settings: thiết lập lại các thiết lập tùy chỉnh
-reset all zones to default level: thiết lập lại tất cả các khu mặc định mức
+privacy: riêng tư
-sites: các trang web
-import: nhập khẩu
-advanced: nâng cao
-block all cookies: chặn tất cả các tập tin cookie
-low: thấp
-accept all cookies: chấp nhận tất cả các cookie
-select a setting for the internet zone: chọn một thiết lập cho khu vực internet
-ovemde automatic cookie handling: xử lý cookie ovemde tự động
-first party cookies: cookie của bên thứ nhất
-third party cookies: cookie của bên thứ ba
-accept: chấp nhận
-block: khối
-prompt: nhanh chóng
-always allow session cookies: luôn luôn cho phép cookie phiên
-never allow websites to request your: không bao giờ cho phép các trang web yêu cầu của bạn
-turn on pop up blocker: bật cửa sổ pop up
-address of website to allow: địa chỉ của trang web để cho phép
-allowed sites: các trang web cho phép
-play a sound when a pop up is blocked: chơi một âm thanh khi một cửa sổ pop up bị chặn
-show notification bar when a pop up blocked: hiển thị thanh thông báo khi một cửa sổ pop up bị chặn
-block all pop up: chặn tất cả các cửa sổ pop up
- allow pop up from secure sites: cho phép cửa sổ pop up từ các trang web an toàn
-block most automatic pop ups: chặn cửa sổ pop up tự động nhất
-clear sites: các trang web rõ ràng
-disable toolbars and extensions when inprivate browsing starts: vô hiệu hóa các thanh công cụ và phần mở rộng khi duyệt InPrivate bắt đầu
-content: nội dung
-family safety: an toàn gia đình
-certificates: giấy chứng nhận
-publishers: nhà xuất bản
-advanced: nâng cao
-server authentication: máy chủ xác thực
-client authentication: xác thực khách hàng
-code signing: ký mã
-secure email: email an toàn
-time stamping: thời gian đóng dấu
-microsoft trust list signing: microsoft danh sách tin tưởng ký
-ip security and system: an ninh ip và hệ thống
-ip security tunel termination: chấm dứt Tunel ip an ninh
-ip security user: người sử dụng bảo mật IP
-encrypting file system: mã hóa hệ thống tập tin
-windows hardware driver verification: xác minh điều khiển cửa sổ phần cứng
-windows system component verification: xác minh thành phần hệ thống cửa sổ
-oem windows system component verification: thành phần hệ thống cửa sổ oem
-embedded windows system component verification: xác minh thành phần hệ thống cửa sổ nhúng
-key pack licenses: Giấy phép gói chính
-license server verification: xác minh máy chủ giấy phép
-smart card logon: đăng nhập thẻ thông minh
-digital rights: quyền kỹ thuật số
-qualified subordination: lệ thuộc đủ điều kiện
-key recovery: khôi phục chính
-document signing: ký tài liệu
-ip security ike intermediate : ip ike an ninh trung gian
-file recovery: khôi phục tập tin
-root list signer: danh sách người ký gốc
-all application policies: tất cả các chính sách ứng dụng
-directory service email replication: nhân rộng dịch vụ thư mục email
-certificate request agent: Giấy chứng nhận yêu cầu đại lý
-key recovery agent: đại lý phục hồi chính
-private key archival: lưu trữ khóa riêng
-lifetime signing: ký cuộc đời
-any purpose: mục đích nào
-revoked list signer: bị thu hồi danh sách người ký
- disallowed list: danh sách không được phép
-system health authentication: thẩm định sức khỏe hệ thống
-domain name system: hệ thống tên miền
-bitlorker drive encryption: mã hóa ổ đĩa bitlorker
-bitlorker data recovery agent: đại lý bitlorker phục hồi dữ liệu
-windows update: cửa sổ cập nhật
-use autocomplete  for: sử dụng tự động hoàn chỉnh cho
-address bar: thanh địa chỉ
-browsing history: lịch sử duyệt web
-favorites: yêu thích
-use windows search  for better results: cửa sổ sử dụng tìm kiếm cho kết quả tốt hơn
-suggesting urls: url cho thấy
-forms: hình thức
-use name and passwords on forms: sử dụng tên và mật khẩu trên các hình thức
-ask me before saving password: hỏi tôi trước khi lưu mật khẩu
-manage passwords: quản lý mật khẩu
-delete autocomplete history: xóa lịch sử tự động hoàn chỉnh
-autocomplete stores previous entries on webpages and suggests matches for you: cửa hàng tự động hoàn chỉnh các mục trước đó trên các trang web và gợi ý phù hợp cho bạn
-feeds and web slices provide updated  content from websites that can be read in internet explorer and other program: nguồn cấp dữ liệu và lát web cung cấp nội dung cập nhật từ các trang web có thể được đọc trong trình duyệt và chương trình khác
-turn on feed reading view: bật xem đọc nguồn cấp dữ liệu
-connections: kết nối
-to set up an internet connection click setup: để thiết lập một thiết lập kết nối Internet nhấp chuột
-browse the internet now: duyệt internet hiện nay
-set up a new connection anyway: thiết lập một kết nối mới nào
-choose settings if you need to configure a proxy server for a connection: chọn cài đặt nếu bạn cần phải cấu hình một máy chủ proxy cho một kết nối
-automatically detect settings: tự động phát hiện các thiết lập
-use automatic configuration script: sử dụng kịch bản cấu hình tự động
-use a proxy server for this connection: sử dụng một máy chủ proxy cho kết nối này
-general: chung
-configure: cấu hình
-maximum speed: tốc độ tối đa
-enable hardware flow control: cho phép điều khiển lưu lượng phần cứng
-enable modem error control: cho phép kiểm soát lỗi modem
-enable modem compression: cho phép nén modem
-enable modem speaker: cho phép loa modem
-options: tùy chọn
-display progress while  connecting: hiển thị tiến bộ khi kết nối
-prompt for name and password certificate etc: nhắc nhở cho tên và giấy chứng nhận mật khẩu vv
-include windows logon domain: bao gồm các cửa sổ đăng nhập miền
-prompt for phone number: nhắc nhở cho số điện thoại
-idle time before hanging up: nhàn rỗi thời gian trước khi treo lên
-never: không bao giờ
- minute: phút
-hours: giờ
-enable lpc extensions: cho phép mở rộng LPC
-enable software compression: cho phép nén phần mềm
-security: an ninh
-no encryption allowed: không cho phép mã hóa
-require encryption: yêu cầu mã hóa
-maximum strength encryption: mã hóa sức mạnh tối đa
-optional encryption: mã hóa tùy chọn
-use extensible authentication protocol: sử dụng giao thức xác thực mở rộng
-allow these protocols: cho phép các giao thức
-unencrypted password: mật khẩu không được mã hóa
-challenge handshake authentication protocol: giao thức xác thực bắt tay thách thức
-microsoft chap version 2: microsoft chap phiên bản 2
-interactive logon and scripting : đăng nhập tương tác và kịch bản
-show teminal window: hiển thị cửa sổ Teminal
-run script: chạy kịch bản
-disconnect when connection may no longer be needed: ngắt kết nối khi kết nối có thể không còn cần thiết
+advanced: nâng cao
-use software rendering instead of gpu rendering: sử dụng phần mềm dựng hình thay vì vẽ GPU
-always expand alt text for image: uôn luôn mở rộng alt văn bản cho hình ảnh
-enable caret browsing for new windows and tabs: cho phép duyệt dấu nháy cho cửa sổ mới và các tab
-move system caret with focus: di chuyển dấu nháy hệ thống tập trung
-play system sound: chơi âm thanh hệ thống
-reset text size to medium for new window and tabs: thiết lập lại kích thước văn bản đến trung bình cho cửa sổ mới và các tab
-reset zoom level for new window and tabs: thiết lập lại mức độ phóng cho cửa sổ mới và các tab
-automatically recover from page layout errors with compatibility: tự động phục hồi từ lỗi bố trí trang với khả năng tương thích
-close unused folders in history and favorites: thư mục gần không sử dụng trong lịch sử và yêu thích
-disable cript debugging: vô hiệu hóa cript gỡ lỗi
-display a notification about every script error: hiển thị một thông báo về lỗi kịch bản
-display accelerator button on selection: nút tăng tốc hiển thị trên lựa chọn
-enable automatic crash recovery: cho phép khôi phục dữ liệu tự động
-enable flip ahead: cho phép lật phía trước
-enable fpt folder view: cho phép fpt xem thư mục
-enable suggested sites: cho phép các trang web đề nghị
-enable third party browser extensions: cho phép mở rộng trình duyệt của bên thứ ba
-enable visual styles on buttons and control in webpage: cho phép phong cách trực quan trên các nút và kiểm soát trong trang web
-enable website to use the search pane: cho phép trang web sử dụng khung tìm kiếm
-go to an intranet site for a single word entry in the address bar: đi đến một trang web mạng nội bộ cho một mục từ duy nhất trong thanh địa chỉ
-notify when download complete: thông báo khi tải về hoàn tất
-reuse window for launching shortcuts: tái sử dụng cửa sổ để khởi chạy các phím tắt
-show friendly http error messages: thấy thông báo lỗi http thân thiện
-tell me if internet explorer is not the default web browser: cho tôi biết nếu Internet Explorer không phải là trình duyệt web mặc định
-underline links: nhấn mạnh liên kết
-use inline autocomplate in file explorer and run dialog: sử dụng tự động hoàn chỉnh nội tuyến trong tập tin thám hiểm và hộp thoại chạy
-use inline autocomplete in the internet explorer address bar and open dialog: sử dụng tự động hoàn chỉnh nội tuyến trong thanh địa chỉ trình duyệt và mở hộp thoại
-use most recent order when switching tab with ctrl+tab: sử dụng để gần đây nhất khi chuyển đổi tab với Ctrl + Tab
-use passive ftb: sử dụng FTB thụ động
-use smooth scrolling: sử dụng di chuyển mượt
-use http through proxy connections: sử dụng http thông qua kết nối ủy nhiệm
-international: quốc tế
-always show encoded address: luôn luôn hiển thị địa chỉ mã hóa
-send idn server name: gửi tên máy chủ IDN
-send idn server name for intranet addresses: gửi tên máy chủ IDN cho địa chỉ mạng nội bộ
-show notification bar for encoded addresses: hiển thị thanh thông báo cho các địa chỉ mã hóa
-multimedia: đa phương tiện
-enable alternative codecs in html media elements: cho phép các codec thay thế trong các yếu tố phương tiện truyền thông html
-enable automatic image resizing: cho phép tự động thay đổi kích thước hình ảnh
-play animations in webpages: chơi hình ảnh động trong các trang web
-play sound in webpage: chơi âm thanh trong trang web
-show image download placeholders: hiện giữ chỗ hình ảnh tải về
-show pictures: hiển thị hình ảnh
-allow active content from cds to run on my computer: cho phép nội dung hoạt động từ CD để chạy trên máy tính của tôi
-allow active content to run in files on my computer: cho phép nội dung hoạt động để chạy trong các tập tin trên máy tính của tôi
-allow software to run or install even if the signature is invalid: cho phép phần mềm để chạy hoặc cài đặt ngay cả khi chữ ký không hợp lệ
-allow send do not track header: cho phép gửi không theo dõi tiêu đề
-block unsecured images with other mixed content: chặn hình ảnh không có bảo đảm với nội dung hỗn hợp khác
-check for publisher's certificate revocation: kiểm tra giấy chứng nhận thu hồi của nhà xuất bản
-check for server certificate revocation: kiểm tra thu hồi chứng chỉ máy chủ
-check for signatures on downloaded program: kiểm tra chữ ký trên chương trình tải về
-do not save encrypted pages to disk: không lưu các trang được mã hóa vào đĩa
-empty temporary internet files folder when browser is closed: các tập tin Internet tạm thời trống rỗng thư mục khi trình duyệt được đóng
-enable dom storage: cho phép lưu trữ dom
-enable enhanced protected mode: cho phép tăng cường chế độ bảo vệ
-enable integrated windows authentication: cho phép tích hợp cửa sổ chứng thực
-enable memory protection to help mitigate online attacks: cho phép bảo vệ bộ nhớ để giúp giảm thiểu các cuộc tấn công trực tuyến
-enable native xmlhttp support: cho phép hỗ trợ xmlhttp bản địa
-enable smartscreen filter: cho phép bộ lọc SmartScreen
-enable strict p3p validation: cho phép xác nhận p3p nghiêm ngặt
-warn about certificate address mismatch: cảnh báo về địa chỉ giấy chứng nhận không phù hợp
-warn if changing between secure and not secure mode: cảnh báo nếu thay đổi giữa các chế độ an toàn và không an toàn
-warn if post submittal is redirected to a zone that does not permit posts: cảnh báo nếu bài đệ trình sẽ được chuyển sang một khu vực không cho phép bài viết
-restore advanced setting: khôi phục lại thiết lập nâng cao
-programs: các chương trình
-make internet explorer the default browser: làm cho trình duyệt Internet Explorer trình duyệt mặc định
-manage add one: quản lý thêm một
-set programs: thiết lập các chương trình
-set your default programs: thiết lập các chương trình mặc định của bạn
-associate a file type or protocol with a program: kết hợp một loại tập tin hoặc giao thức với một chương trình
-change autoplay settings: thay đổi các thiết lập autoplay
-set program access and computer defaults: truy cập chương trình thiết lập và máy tính mặc định
-set associations: các hiệp hội tập hợp
10/location settings: cài đặt vị trí
-turn on the windows location platform: biến trên nền tảng Windows vị trí
-help improve microsoft location service: giúp cải thiện dịch vụ vị trí Microsoft
-privacy statement: cam kết bảo mật
11/network and sharing center: mạng và chia sẻ trung tâm
-set up a new connection or network: thiết lập một kết nối mới hoặc mạng
-set up a new network: thiết lập một mạng mới
-manually connect to a wireless network: tự kết nối với một mạng không dây
- connect to a workplace: kết nối với một nơi làm việc
-troubleshoot problems: khắc phục sự cố
-internet connections: kết nối internet
-shared folders : thư mục chia sẻ
-incoming connections: kết nối đến
-printer: máy in
-change adapter settings: thay đổi cài đặt bộ chuyển đổi
-details: chi tiết
-disable: vô hiệu hóa
-diagnose: chẩn đoán
-client for microsoft network: khách hàng cho mạng Microsoft
-file and printer sharing for microsoft network: chia sẻ file và máy in cho mạng Microsoft
-microsoft lldp protocol driver: Microsoft trình điều khiển giao thức LLDP
-link layer topology discovery mapper: lớp liên kết phát hiện cấu trúc liên kết mapper
-link layer topology discovery responder: lớp liên kết phát hiện topo trả lời
-internet protocol version 6: giao thức Internet phiên bản 6
-obtain an ipv6  address automatically: có được một địa chỉ ipv6 tự động
-obtain dns server  address automatically: có được địa chỉ máy chủ dns tự động
-use the following ipv6 address: sử dụng địa chỉ ipv6 sau
-ipv6 address: địa chỉ ipv6
-default gateway: gateway mặc định
-use the following dns server addresses: sử dụng các địa chỉ máy chủ dns sau
-preferred dns server: máy chủ dns ưa thích
-validate settings upon exit: xác nhận các thiết lập khi xuất cảnh
-advanced: nâng cao
-automatic metric: số liệu tự động
-append primary and connection specific dns suffixes: thêm hậu tố dns cụ thể chính và kết nối
-append these dns suffixes: thêm các hậu tố dns
-dns suffix for this connection: dns hậu tố cho kết nối này
-register this connection's addresses in dns: đăng ký địa chỉ của kết nối này trong dns
-use this connection's dns suffix in dns registration: sử dụng của kết nối này dns hậu tố trong đăng ký dns
-install: cài đặt
-uninstall: gỡ bỏ cài đặt
-allow other network users to connect  through this computer's internet connection: cho phép người sử dụng mạng khác để kết nối thông qua kết nối Internet của máy tính này
-allow other network users to control  or disable the shared lntemet connection: cho phép người sử dụng mạng khác để kiểm soát hoặc vô hiệu hóa các kết nối lntemet chia sẻ
-internet protocol versions 4(tcp/ipv4) properties: phiên bản giao thức Internet 4 (TCP/IPv4) tài sản
-general: chung
-alternate configuration: cấu hình thay thế
-automatic private ip address: địa chỉ IP riêng tự động
-user configured: người sử dụng cấu hình
-validate settings if changed upon exit: xác nhận các thiết lập nếu thay đổi khi xuất cảnh
-turn on network discovery: bật phát hiện mạng
-turn on automatic set up of network connected drives: bật tự động thiết lập các ổ đĩa mạng kết nối
-turn  off network discovery: tắt phát hiện mạng
-turn  on file and printer sharing: bật chia sẻ file và máy in
-turn  off  file and printer sharing: tắt chia sẻ file và máy in
-allow windows to manage homegroup connections: cho phép các cửa sổ để quản lý kết nối homegroup
-use user accounts and password to connect to other computer: sử dụng tài khoản người dùng và mật khẩu để kết nối với máy tính khác
12/personalization: cá nhân
-change desktop icons: thay đổi các biểu tượng máy tính để bàn
-change  icons: thay đổi biểu tượng
-restore default: khôi phục mặc định
-allow themes to change desktop icons: cho phép chủ đề để thay đổi các biểu tượng máy tính để bàn
-display: màn hình hiển thị
-smaller: nhỏ hơn
-title bars: thanh tiêu đề
-message boxes: hộp thư
-palette titles: tiêu đề bảng
-icons: biểu tượng
-instead of changing the size of everything on the desktop change only the text size for a specific item: thay vì thay đổi kích thước của tất cả mọi thứ về việc thay đổi máy tính để bàn chỉ có kích thước văn bản cho một mục cụ thể
+adjust resolution: điều chỉnh độ phân giải
-mobile pc display: màn hình máy điện thoại di động
-resolution: độ phân giải
-orientation: định hướng
-portrait: chân dung
-landscape: cảnh quan
*project to a second screen: dự án đến một màn hình thứ hai
-pc screen only: màn hình máy tính chỉ
-duplicate: trùng lặp
-extend: thêm
-second screen only: màn hình thứ hai chỉ
-what display settings should l choose: l những gì hiển thị các cài đặt nên chọn
+adjust brightness: điều chỉnh độ sáng
-balanced: cân bằng
-power saver: tiết kiệm điện
13/power options: tùy chọn năng lượng
+choose what the power buttons do: chọn những gì các nút điện làm
+choose what closing the lid does: chọn những gì đóng nắp không
+create a power plan: tạo ra một kế hoạch năng lượng
+change when the computer sleeps: thay đổi khi máy tính ngủ

*require password on wakeup: yêu cầu mật khẩu trên wakeup
-when i press the power button: khi tôi bấm nút nguồn
-shutdown: tắt máy
-when i press the sleep button: khi tôi bấm nút ngủ
- sleep: giấc ngủ
-when i close the lid: khi tôi đóng nắp
-do nothing: không làm gì cả
-change settings that are currently unavailable: thay đổi thiết lập hiện không có sẵn
-create or change  your user account password: tạo ra hoặc thay đổi mật khẩu tài khoản người dùng của bạn
-choose what closing the lid does: chọn những gì đóng nắp không
*choose when to turn off the display: chọn khi tắt màn hình hiển thị
-dim the display: mờ màn hình hiển thị
-turn off the display: tắt màn hình
-put the computer sleep: đưa những giấc ngủ máy tính
-adjust plan brightness: kế hoạch điều chỉnh độ sáng
-change advanced power settings: thay đổi thiết lập quyền lực tiên tiến
-restore default settings for this plan: khôi phục lại các thiết lập mặc định cho kế hoạch này
-create a power plan: tạo ra một kế hoạch năng lượng
-high performance: hiệu suất cao
-change when the computer sleeps: thay đổi khi máy tính ngủ
-calibrate color: hiệu chỉnh màu sắc
-change display settings: thay đổi cài đặt màn hình hiển thị
-adjust clear type text: điều chỉnh loại văn bản rõ ràng

14/device manager: quản lý thiết bị
-audio inputs and outputs : đầu vào và đầu ra âm thanh
-speakers: loa
-batteries: pin
-disk drives: ổ đĩa
-display adapters: card màn hình
-dvd/cd rom drives: ổ đĩa DVD rom / CD
-human interface devices: thiết bị giao diện con người
- ide ata/ atapi controllers: bộ điều khiển IDE ATA / ATAPI
-imaging devices: thiết bị hình ảnh
-keyboard: bàn phím
-memory technology devices: thiết bị công nghệ bộ nhớ
-mice and other pointing devices: chuột và các thiết bị trỏ khác
-monitors: màn hình
-network: mạng
-print queues: hàng đợi in
-processors : bộ vi xử lý
-software devices: các thiết bị phần mềm
-sound video and game controllers: video và trò chơi điều khiển âm thanh
-storage controllers: điều khiển lưu trữ
-system devices: hệ thống thiết bị
-other devices: các thiết bị khác
15/window firewall: tường lửa cửa sổ
-turn on window firewall: bật tường lửa cửa sổ
-turn off window firewall: tắt tường lửa cửa sổ
16/sound: âm thanh
-playback: phát lại
-recording: ghi âm
-sound scheme: chương trình âm thanh
-no sound: không có âm thanh
-windows default: cửa sổ mặc định
-program events: sự kiện chương trình
-communications: thông tin liên lạc
-mute all other sound: tắt tất cả âm thanh khác
-reduce the volume of the sounds by 80%:giảm âm lượng của âm thanh bằng 80%
-do nothing: không làm gì cả
17/use accounts: sử dụng tài khoản
-manage your credentials: quản lý thông tin của bạn
-creat a password reset disk: tạo một đĩa khôi phục mật khẩu
-manage your file encryption certificates: quản lý giấy chứng nhận mã hóa tập tin của bạn
-configure advanced user profile properties: cấu hình các thuộc hồ sơ người dùng cao cấp
-change my environment variables: thay đổi các biến môi trường của tôi-
-make changes to my account in pc settings: thay đổi tài khoản của tôi trong thiết lập máy tính
-change your account name: thay đổi tên tài khoản của bạn
-change your account type: thay đổi loại tài khoản của bạn
-standard: tiêu chuẩn
-administrator: quản trị
-manage another account: quản lý tài khoản khác
-change user account control settings: thiết lập kiểm soát tài khoản người dùng thay đổi
18/system: hệ thống
-device manager: quản lý thiết bị
*remote settings : cài đặt từ xa
-computer name: tên máy tính
-hardware: phần cứng

+advanced: nâng cao
-visual effects processor scheduling memory usage and virtual memory: sử dụng bộ nhớ lập kế hoạch xử lý hiệu ứng hình ảnh và bộ nhớ ảo
+visual effects: hiệu ứng hình ảnh
-let windows choose what's best for my computer: cho cửa sổ lựa chọn những gì tốt nhất cho máy tính của tôi
-adjust for best appearance: điều chỉnh cho sự xuất hiện tốt nhất
-adjust for best performance: điều chỉnh cho hiệu suất tốt nhất
-custom: tùy chỉnh
-animate controls and elements inside windows: động điều khiển và các yếu tố bên trong cửa sổ
-animate windows when minimizing and maximizing: động cửa sổ khi giảm thiểu và tối đa hóa
-animations in the taskbar: hình ảnh động trong thanh tác vụ
-enable peek: cho phép cái nhìn
-fade out menu items after clicking: làm mờ dần các mục menu sau khi nhấp
-save taskbar thumbnail preview: lưu hình ảnh thu nhỏ thanh tác vụ
-show shadows under mouse pointer: chương trình bóng dưới con trỏ chuột
-show shadows under windows: chương trình bóng dưới cửa sổ
-show thumbnails instead for icons: hấy hình thu nhỏ thay vì các biểu tượng
-show translucent selection rectangle: thấy mờ lựa chọn hình chữ nhật
-show window contents while dragging: hiển thị nội dung cửa sổ trong khi kéo
-slide open combo boxes: trượt hộp kết hợp mở
-smooth edges of screen fonts: cạnh mịn phông chữ màn hình
-smooth scroll list boxes: mịn hộp danh sách cuộn
-use drop shadows for icon labels on the desktop: sử dụng đổ bóng cho nhãn biểu tượng trên máy tính để bàn
+advanced: nâng cao
-adjust for the best performance of: điều chỉnh cho hiệu suất tốt nhất của
-programs: các chương trình
-background services: các dịch vụ nền
+data execution preventions
-turn on dep for essential windows programs and services only: bật dep cho các chương trình và dịch vụ cửa sổ cần thiết chỉ
-turn off dep for all program and services except those i select: tắt dep cho tất cả các chương trình và dịch vụ, trừ những người tôi chọn
+system startup system failure and debugging information: lỗi hệ thống khởi động hệ thống và gỡ lỗi Thông tin
-default operating system: hệ điều hành mặc định
-time to display list for operating systems: thời gian để hiển thị danh sách các hệ điều hành
-time to display recovery options when needed: thời gian để hiển thị tùy chọn phục hồi khi cần thiết
-system failure: lỗi hệ thống
-write an event to the system log: viết một sự kiện để đăng nhập hệ thống
-automatically restart: tự động khởi động lại
-overwrite any existing file: ghi đè lên bất kỳ tập tin hiện có
-write debugging information: viết thông tin gỡ lỗi
-none: không ai
-small memory dump: bộ nhớ nhỏ đổ
-kernel memory dump: bộ nhớ hạt nhân bãi
-complete memory dump: hoàn chỉnh bãi chứa bộ nhớ
-automatic memory dump: bộ nhớ tự động bãi
*system protection: bảo vệ hệ thống
*remote: xa
-allow remote assistance connections to this computer: cho phép kết nối hỗ trợ từ xa vào máy tính này
-choose an option and then specify who can connect: chọn một tùy chọn và sau đó xác định những người có thể kết nối
-don't allow remote connections to this computer: không cho phép kết nối từ xa tới máy tính này
-allow remote connections to this computer: cho phép kết nối từ xa tới máy tính này
19/action center: trung tâm hành động
+change action center settings: Cài đặt trung tâm hành động biến đổi
- security messages: tin nhắn bảo mật
- window update: cập nhật cửa sổ
- internet security settings: thiết lập bảo mật internet
- microsoft account: tài khoản Microsoft
- window activation: kích hoạt cửa sổ
- spyware and unwanted software protection: phần mềm gián điệp và bảo vệ phần mềm không mong muốn
- user account control: Kiểm soát tài khoản người dùng
- virus protection: bảo vệ chống virus
- window backup: sao lưu cửa sổ
- automatic maintenance: bảo trì tự động
- device software: phần mềm điện thoại
- startup apps: các ứng dụng khởi động
- window troubleshooting: xử lý sự cố cửa sổ
- storage spaces: không gian lưu trữ
+ change user account settings: thay đổi các thiết lập tài khoản người dùng
+ change window smartscreen settings: thay đổi cài đặt SmartScreen cửa sổ
+ view archived messages: xem tin nhắn lưu trữ
+ view performance information: xem thông tin hiệu suất
+ windows program compatipility troubleshooter: chương trình cửa sổ compatipility gỡ rối
20/intel graphics and media: đồ họa intel và phương tiện truyền thông
*basic mode: chế độ cơ bản
+display: màn hình hiển thị
-built in display: được xây dựng trong màn hình hiển thị
-resolution: độ phân giải
-color depth: độ sâu màu
-rotation: quay
-rotate to normal: xoay lại bình thường
-rotate to 90 degrees: xoay 90 độ
-refresh rate: tỷ lệ làm mới
-scaling: mở rộng quy mô
-maintain display scaling: duy trì màn hình hiển thị rộng
-general settings: thiết lập chung
-multiple display: nhiều màn hình hiển thị
-operating mode: chế độ hoạt động
-single display: màn hình hiển thị đơn
-primary display: màn hình chính
-color enhancement: tăng cường màu sắc
-all color: tất cả các màu sắc
-red,green,blue: màu đỏ, xanh lá cây, xanh dương
-brightness: độ sáng
-contrast: tương phản
-hue: màu sắc
-saturation: bão hòa
-media: phương tiện truyền thông
-power: năng
-options and support: lựa chọn và hỗ trợ
+advanced mode: chế độ nâng cao
-current settings: thiết lập hiện tại
-custom resolutions: độ phân giải tùy chỉnh
-monitor/tv settings: cài đặt màn hình / truyền hình
-monitor/tv settings are not supported: cài đặt màn hình / truyền hình không được hỗ trợ
*wizard mode: chế độ wizard
-operating mode: chế độ hoạt động
-primary display: màn hình chính
-control panel: bảng điều khiển
-do you want to open the intel graphics and media control panel: bạn có muốn mở bảng điều khiển đồ họa Intel và phương tiện truyền thông kiểm soát
-press next to select the resolution and refresh rate: bấm tiếp theo để chọn độ phân giải và tốc độ refresh
-restart this wizard: khởi động lại wizard này
-do not show this dialog again: không hiển thị hộp thoại này một lần nữa
21/program: chương trình
-program and features: chương trình và các tính năng
-default program: chương trình mặc định
-system and security: hệ thống và bảo mật
-network and internet: mạng và internet
-hardware and sound: phần cứng và âm thanh
-user accounts and family safety: tài khoản người dùng và an toàn gia đình
-appearance and personalization: xuất hiện và cá nhân
-clock,language,and region: đồng hồ, ngôn ngữ và khu vực
-ease of access: dễ dàng truy cập
22/xem tên màn hình:dxdiag
-input: đầu vào
23/tắt phần mềm khởi động cùng máy tính:msconfig
-general: chung
-boot: khởi động
-services: dịch vụ
-startup: khởi động
-tool: công cụ
24/diệt virut
-cmd→ổ→attrib –s –h /s /d














                                                                         








































































;

























;




Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Card Test Main

Card Test Main 1. Về tên gọi Card Test Mainboard: Tên tiếng anh được các trang nước ngoài sử dụng là “POST card”. Theo nghĩa là card hiển thị POST code. Tạm hiểu: khi máy hay mainboard diễn ra quá trình POST thì từng dòng lệnh của POST sẽ có một “mã lệnh” (còn gọi là POST code) và mã này sẽ được “hứng” thông qua “cổng” (còn gọi là PORT) 80H, 84H, 300H và dữ liệu lấy ra (data) sẽ được hiển thị lên qua 2 hoặc 4 LED 7 đoạn. Cho nên tên gọi POST card được sử dụng rộng rãi nhất. Nếu có như cầu search trên mạng, Dùng từ “POST card” sẽ tìm được rất nhiều thông tin liên quan. Tuy nhiên, nếu chỉ với 2 từ “POST card” thì sẽ không tìm được vì sẽ nhầm với “Bưu thiếp” vì vậy cần thêm các từ sau “Diagnostic Post Card Mainboard” trong đó chỉ thêm có từ Diagnostic (chuẩn đoán) thì mọi chuyện đã khác. Ngoài ra các tên tiếng Anh của card test còn có: PC Analyzer card, PC Diagnostic Card, Mainboard Test Card, PCI Test Card… các tên này chủ yếu để mọi người tìm thông tin liên quan bằng tiếng Anh. Chứ cụm

Lỗi thường gặp khi in và xử lý

https://drive.google.com/open?id=0B7py32VTgf1yWFU3R2l2REJhc1E&authuser=0 Câu trả lời 1 trong số 2 Lỗi thường gặp khi in và cách xử lý - Bản in bị đen mép vằn => hỏng trống. - Bản in bị vệt mờ đen dọc => do lỡi gạt trống. - Bản in bị vệt đen hình vặn thừng dọc trang => do lỗi gạt từ. - Bản in bị chấm đen 5cm- 7cm => do trống xước. - Bản in bị chấm đen 3cm -4cm => do trục từ có vết . - Bản in bị chấm đen 3cm-4cm hoặc 5cm -7cm hình vảy ốc => do lô sấy thủng -Bản in bị vạch ngang trang in có khoảng cách hoặc thỉnh thoảng có trang bị => do trục từ lỗi.\   thêm: đổ lộn mực cũ và mực mới (ví dụ trước đó đổ mực thường loại hộp lùn made in japan & sau đó đổ tiếp mực winmax) - Bản in bị lớp mờ đen => do trục sạc ẩm, trống kém khi đổ mực độ mịn cao với máy tốc độ thấp, hoặc do mực ẩm. - Bản in bị đen cả trang=> do trục xạc không tiếp điện. - Bản in bị bong bóng như giọt nước rơi vào, thỉnh thoảng vạch ngang trên trang in => do hỏng trống . - Bản in bị